(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-operational
B2

non-operational

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không hoạt động ngừng hoạt động mất khả năng hoạt động hết hiệu lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-operational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ở trong tình trạng hoạt động; không hoạt động.

Definition (English Meaning)

Not in working order; not functioning.

Ví dụ Thực tế với 'Non-operational'

  • "The aircraft was declared non-operational due to engine failure."

    "Chiếc máy bay đã được tuyên bố là không hoạt động do hỏng động cơ."

  • "The computer system is currently non-operational due to a software glitch."

    "Hệ thống máy tính hiện không hoạt động do lỗi phần mềm."

  • "The factory was declared non-operational after the fire."

    "Nhà máy đã được tuyên bố là không hoạt động sau vụ hỏa hoạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-operational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-operational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

maintenance(bảo trì)
repair(sửa chữa)
downtime(thời gian chết (không hoạt động))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Quản lý Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Non-operational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả máy móc, thiết bị, hệ thống hoặc đơn vị không thể thực hiện chức năng dự định của chúng. Nhấn mạnh vào tình trạng ngừng hoạt động, có thể do hỏng hóc, bảo trì hoặc lý do khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-operational'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)