non-operative management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-operative management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng các phương pháp không phẫu thuật để điều trị một tình trạng bệnh hoặc chấn thương.
Definition (English Meaning)
The use of non-surgical methods to manage a medical condition or injury.
Ví dụ Thực tế với 'Non-operative management'
-
"Non-operative management is often the first line of treatment for many orthopedic conditions."
"Điều trị không phẫu thuật thường là lựa chọn đầu tiên cho nhiều bệnh lý chỉnh hình."
-
"The patient opted for non-operative management of their rotator cuff tear."
"Bệnh nhân đã chọn điều trị không phẫu thuật cho vết rách chóp xoay của họ."
-
"Non-operative management involves a combination of pain medication and physical therapy."
"Điều trị không phẫu thuật bao gồm sự kết hợp của thuốc giảm đau và vật lý trị liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-operative management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-operative, management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-operative management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ các phương pháp điều trị bảo tồn, không xâm lấn, nhằm tránh hoặc trì hoãn phẫu thuật. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau như vật lý trị liệu, dùng thuốc, thay đổi lối sống, và các biện pháp hỗ trợ khác. Sự khác biệt chính với 'operative management' (điều trị phẫu thuật) là nó tránh can thiệp trực tiếp bằng phẫu thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ mục đích của việc điều trị không phẫu thuật (ví dụ: non-operative management of lower back pain). 'in' có thể được sử dụng khi nói về vai trò của việc điều trị không phẫu thuật trong một bối cảnh rộng hơn (ví dụ: role in non-operative management). 'for' thường chỉ đối tượng hoặc bệnh lý được điều trị (ví dụ: non-operative management for scoliosis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-operative management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.