(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ operate
B1

operate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vận hành điều khiển thao tác hoạt động thực hiện phẫu thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vận hành, điều khiển sự hoạt động của một máy móc, quy trình hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

To control the functioning of a machine, process, or system.

Ví dụ Thực tế với 'Operate'

  • "You need a special license to operate this machinery."

    "Bạn cần có giấy phép đặc biệt để vận hành loại máy móc này."

  • "The elevator is out of order and not operating."

    "Thang máy bị hỏng và không hoạt động."

  • "Our team can operate in any environment."

    "Đội của chúng tôi có thể hoạt động trong mọi môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Operate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

break down(hư hỏng)
malfunction(trục trặc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Y học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Operate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'operate' thường dùng để chỉ việc điều khiển hoặc sử dụng một thiết bị, máy móc có hệ thống hoặc quy trình phức tạp. Nó khác với 'use' (sử dụng) ở chỗ 'operate' nhấn mạnh đến việc hiểu rõ và kiểm soát các chức năng, cơ chế của thiết bị. So với 'control' (điều khiển), 'operate' thường mang tính thực hành, thao tác trực tiếp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

Khi 'operate' đi với 'on', nó thường liên quan đến phẫu thuật (y học). Ví dụ: 'The surgeon will operate on the patient tomorrow'. Khi 'operate' đi với 'with', nó thường chỉ việc vận hành hoặc sử dụng một công cụ hoặc phần mềm cụ thể. Ví dụ: 'He operates the machine with a joystick.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Operate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)