religiosity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religiosity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mộ đạo, lòng tin đạo, sự sùng đạo; trạng thái hoặc mức độ tin tưởng và thực hành tôn giáo.
Definition (English Meaning)
The state of being religious; deep religious feeling or devotion.
Ví dụ Thực tế với 'Religiosity'
-
"Studies have shown a decline in religiosity among young adults in Western countries."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra sự suy giảm trong mức độ sùng đạo ở giới trẻ tại các nước phương Tây."
-
"His religiosity was evident in his daily prayers and charitable acts."
"Sự sùng đạo của anh ấy thể hiện rõ qua những lời cầu nguyện hàng ngày và những hành động từ thiện."
-
"The level of religiosity varies greatly between different cultures."
"Mức độ sùng đạo khác nhau rất nhiều giữa các nền văn hóa khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Religiosity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: religiosity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Religiosity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'religiosity' thường được dùng để chỉ mức độ mà một người thể hiện đức tin và tuân thủ các nguyên tắc của tôn giáo. Nó có thể bao gồm các hành vi như cầu nguyện, tham gia các nghi lễ, tuân thủ các quy tắc đạo đức và thể hiện lòng tin vào các giáo lý tôn giáo. 'Religiosity' đôi khi mang sắc thái đánh giá, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Religiosity in': Mức độ sùng đạo trong một cộng đồng hoặc một nhóm người. 'Religiosity of': Sự sùng đạo của một cá nhân hoặc một tổ chức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Religiosity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.