secular humanism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secular humanism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một triết lý hoặc quan điểm sống coi trọng lý trí, đạo đức và chủ nghĩa tự nhiên triết học của con người, đồng thời bác bỏ một cách cụ thể các giáo điều tôn giáo, yếu tố siêu nhiên hoặc mê tín dị đoan như là cơ sở của đạo đức và ra quyết định.
Definition (English Meaning)
A philosophy or life stance that embraces human reason, ethics, and philosophical naturalism while specifically rejecting religious dogma, supernaturalism, or superstition as the basis of morality and decision-making.
Ví dụ Thực tế với 'Secular humanism'
-
"Secular humanism promotes the idea that humans can live ethical and fulfilling lives without religious belief."
"Chủ nghĩa nhân văn thế tục thúc đẩy ý tưởng rằng con người có thể sống một cuộc sống đạo đức và viên mãn mà không cần niềm tin tôn giáo."
-
"Many secular humanists advocate for the separation of church and state."
"Nhiều người theo chủ nghĩa nhân văn thế tục ủng hộ sự tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước."
-
"Secular humanism emphasizes the importance of reason and science in understanding the world."
"Chủ nghĩa nhân văn thế tục nhấn mạnh tầm quan trọng của lý trí và khoa học trong việc tìm hiểu thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secular humanism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secular humanism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secular humanism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Secular humanism nhấn mạnh khả năng tự quyết và trách nhiệm của con người trong việc xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, dựa trên các giá trị nhân văn phổ quát. Nó khác với chủ nghĩa nhân văn tôn giáo (religious humanism), vốn tìm cách kết hợp các nguyên tắc nhân văn với niềm tin tôn giáo. Thuật ngữ này thường gây tranh cãi, đặc biệt ở những nơi mà tôn giáo có ảnh hưởng lớn đến chính trị và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In secular humanism": được sử dụng để chỉ một yếu tố, khía cạnh hoặc niềm tin cụ thể nằm trong khuôn khổ của chủ nghĩa nhân văn thế tục. Ví dụ: 'Emphasis on critical thinking is central in secular humanism'. "Within secular humanism": tương tự như 'in', nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự bao hàm và phạm vi hoạt động. Ví dụ: 'Debates about ethical dilemmas are common within secular humanism'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secular humanism'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Secular humanism promotes reason and ethics, doesn't it?
|
Chủ nghĩa nhân văn thế tục thúc đẩy lý trí và đạo đức, phải không? |
| Phủ định |
Secular humanism isn't a religion, is it?
|
Chủ nghĩa nhân văn thế tục không phải là một tôn giáo, phải không? |
| Nghi vấn |
They support secular humanism, don't they?
|
Họ ủng hộ chủ nghĩa nhân văn thế tục, phải không? |