(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-renewable
B2

non-renewable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không tái tạo được hữu hạn không thể phục hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-renewable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể tái tạo được bằng các quá trình tự nhiên hoặc được tái tạo quá chậm so với tốc độ sử dụng, dẫn đến cạn kiệt nguồn cung.

Definition (English Meaning)

That cannot be replaced by natural processes or is replaced too slowly to prevent exhaustion of the supply.

Ví dụ Thực tế với 'Non-renewable'

  • "Fossil fuels are non-renewable resources."

    "Nhiên liệu hóa thạch là nguồn tài nguyên không thể tái tạo."

  • "The use of non-renewable energy sources contributes to climate change."

    "Việc sử dụng các nguồn năng lượng không thể tái tạo góp phần vào biến đổi khí hậu."

  • "We need to find alternatives to non-renewable resources."

    "Chúng ta cần tìm các giải pháp thay thế cho các nguồn tài nguyên không thể tái tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-renewable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-renewable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Non-renewable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các nguồn năng lượng hoặc tài nguyên thiên nhiên như than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên và các khoáng sản. Khác với 'renewable' (có thể tái tạo), 'non-renewable' nhấn mạnh sự hữu hạn và tác động môi trường của việc khai thác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-renewable'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The world will rely less on non-renewable energy sources in the future.
Thế giới sẽ ít phụ thuộc hơn vào các nguồn năng lượng không tái tạo trong tương lai.
Phủ định
They are not going to invest in non-renewable resources anymore.
Họ sẽ không đầu tư vào các nguồn tài nguyên không tái tạo nữa.
Nghi vấn
Will the government promote non-renewable energy in the coming years?
Chính phủ có thúc đẩy năng lượng không tái tạo trong những năm tới không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists had been warning about the depletion of non-renewable resources before the global energy crisis intensified.
Các nhà khoa học đã cảnh báo về sự cạn kiệt của các nguồn tài nguyên không tái tạo trước khi cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu trở nên gay gắt hơn.
Phủ định
The government hadn't been investing in renewable energy solutions even though they knew non-renewable reserves were dwindling.
Chính phủ đã không đầu tư vào các giải pháp năng lượng tái tạo mặc dù họ biết trữ lượng không tái tạo đang suy giảm.
Nghi vấn
Had the company been relying heavily on non-renewable energy sources before the new regulations were implemented?
Công ty đã phụ thuộc nhiều vào các nguồn năng lượng không tái tạo trước khi các quy định mới được thực hiện phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The energy source was non-renewable back then.
Nguồn năng lượng đó đã không thể tái tạo được vào thời điểm đó.
Phủ định
They didn't realize the resources were non-renewable until later.
Họ đã không nhận ra các nguồn tài nguyên là không thể tái tạo được cho đến sau này.
Nghi vấn
Was the fuel they used non-renewable?
Nhiên liệu họ sử dụng có phải là không thể tái tạo được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)