(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-saturated
C1

non-saturated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không bão hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-saturated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bão hòa; thiếu số lượng nguyên tử hoặc nhóm tối đa có thể; đặc biệt, đối với một hợp chất hóa học, chứa liên kết đôi hoặc liên kết ba.

Definition (English Meaning)

Not saturated; lacking the maximum possible number of atoms or groups; especially, of a chemical compound, containing double or triple bonds.

Ví dụ Thực tế với 'Non-saturated'

  • "Non-saturated fatty acids are generally considered healthier than saturated ones."

    "Axit béo không bão hòa thường được coi là tốt cho sức khỏe hơn axit béo bão hòa."

  • "Olive oil is rich in non-saturated fats."

    "Dầu ô liu rất giàu chất béo không bão hòa."

  • "The chemist analyzed the non-saturated hydrocarbon."

    "Nhà hóa học đã phân tích hydrocacbon không bão hòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-saturated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-saturated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unsaturated(không bão hòa)

Trái nghĩa (Antonyms)

saturated(bão hòa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Non-saturated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học để mô tả các hợp chất có liên kết đôi hoặc ba, cho phép chúng tham gia vào các phản ứng bổ sung. Trong dinh dưỡng, nó thường liên quan đến chất béo không bão hòa, được coi là tốt cho sức khỏe hơn chất béo bão hòa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-saturated'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Olive oil is considered a non-saturated fat, making it a healthier option.
Dầu ô liu được coi là một chất béo không bão hòa, làm cho nó trở thành một lựa chọn lành mạnh hơn.
Phủ định
This chemical compound is not non-saturated; it contains a high level of saturated fats.
Hợp chất hóa học này không phải là không bão hòa; nó chứa một lượng lớn chất béo bão hòa.
Nghi vấn
Is the fat content in this product non-saturated?
Hàm lượng chất béo trong sản phẩm này có phải là không bão hòa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)