(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ triple bond
C1

triple bond

noun

Nghĩa tiếng Việt

liên kết ba
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triple bond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên kết ba, một liên kết hóa học trong đó ba cặp electron được chia sẻ giữa hai nguyên tử.

Definition (English Meaning)

A chemical bond in which three pairs of electrons are shared between two atoms.

Ví dụ Thực tế với 'Triple bond'

  • "Acetylene has a triple bond between its two carbon atoms."

    "Axetilen có một liên kết ba giữa hai nguyên tử cacbon của nó."

  • "The nitrogen molecule (N₂) is held together by a strong triple bond."

    "Phân tử nitơ (N₂) được giữ với nhau bởi một liên kết ba mạnh."

  • "The presence of a triple bond makes alkynes highly reactive."

    "Sự hiện diện của một liên kết ba làm cho ankin có tính phản ứng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Triple bond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: triple bond
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Triple bond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liên kết ba là một loại liên kết cộng hóa trị mạnh hơn và ngắn hơn so với liên kết đơn và liên kết đôi. Các hợp chất chứa liên kết ba thường kém bền hơn các hợp chất chỉ chứa liên kết đơn hoặc đôi. Ví dụ về các phân tử có liên kết ba bao gồm acetylene (C₂H₂) và nitrogen (N₂).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

*in*: Dùng để chỉ sự hiện diện của liên kết ba trong một phân tử. Ví dụ: 'There is a triple bond in acetylene.' *between*: Dùng để chỉ sự liên kết giữa hai nguyên tử. Ví dụ: 'A triple bond exists between the two carbon atoms.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Triple bond'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is known that molecules containing a triple bond are generally more reactive.
Người ta biết rằng các phân tử chứa liên kết ba thường hoạt động mạnh hơn.
Phủ định
That triple bond isn't as strong as you might think; it's susceptible to certain reactions.
Liên kết ba đó không mạnh như bạn nghĩ; nó dễ bị ảnh hưởng bởi một số phản ứng nhất định.
Nghi vấn
Does this molecule have a triple bond, or is it a double bond?
Phân tử này có liên kết ba hay là liên kết đôi?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the chemist had understood the properties of the triple bond, he would have been able to synthesize the new compound.
Nếu nhà hóa học đã hiểu các đặc tính của liên kết ba, anh ấy đã có thể tổng hợp hợp chất mới.
Phủ định
If the temperature had not been so high, the triple bond would not have broken during the reaction.
Nếu nhiệt độ không quá cao, liên kết ba đã không bị phá vỡ trong phản ứng.
Nghi vấn
Would the molecule have been stable if it had contained a triple bond?
Liệu phân tử có ổn định nếu nó chứa một liên kết ba không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)