(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsaturated
B2

unsaturated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không bão hòa chưa no
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsaturated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

1. (Hóa học) (về hợp chất hóa học) không chứa số lượng nguyên tử hoặc nhóm tối đa có thể kết hợp. 2. (Dinh dưỡng) (về chất béo hoặc axit béo) chứa các liên kết đôi hoặc ba cacbon-cacbon và do đó không chứa số lượng nguyên tử hydro lớn nhất có thể; có khả năng hòa tan cholesterol.

Definition (English Meaning)

1. (Chemistry) (of a chemical compound) not containing the greatest possible number of atoms or groups in combination. 2. (Nutrition) (of a fat or fatty acid) containing carbon-to-carbon double or triple bonds and therefore not containing the greatest possible number of hydrogen atoms; able to dissolve cholesterol.

Ví dụ Thực tế với 'Unsaturated'

  • "Unsaturated fats are generally considered healthier than saturated fats."

    "Chất béo không bão hòa thường được coi là tốt cho sức khỏe hơn chất béo bão hòa."

  • "Olive oil is rich in unsaturated fats."

    "Dầu ô liu rất giàu chất béo không bão hòa."

  • "Unsaturated hydrocarbons contain double or triple bonds between carbon atoms."

    "Hydrocacbon không no chứa liên kết đôi hoặc ba giữa các nguyên tử cacbon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsaturated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsaturated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Unsaturated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong hóa học, 'unsaturated' đề cập đến các hợp chất có liên kết đôi hoặc ba, cho phép các phản ứng hóa học khác. Trong dinh dưỡng, nó thường dùng để mô tả các chất béo có lợi hơn cho sức khỏe so với chất béo bão hòa (saturated). Sự khác biệt nằm ở cấu trúc phân tử và tác động lên sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsaturated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)