(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-traditional
B2

non-traditional

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

phi truyền thống không theo truyền thống khác với truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-traditional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tuân theo hoặc đi theo các ý tưởng, phương pháp hoặc phong cách truyền thống.

Definition (English Meaning)

Not conforming to or following traditional ideas, methods, or styles.

Ví dụ Thực tế với 'Non-traditional'

  • "She chose a non-traditional career path."

    "Cô ấy đã chọn một con đường sự nghiệp không theo truyền thống."

  • "The university offers non-traditional courses for working adults."

    "Trường đại học cung cấp các khóa học không theo hình thức truyền thống dành cho người lớn đang đi làm."

  • "Non-traditional families are becoming increasingly common."

    "Các gia đình không theo truyền thống ngày càng trở nên phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-traditional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-traditional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional(truyền thống)
conventional(thông thường, theo quy ước)

Từ liên quan (Related Words)

innovative(đổi mới)
modern(hiện đại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Non-traditional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả những điều mới lạ, khác biệt so với những gì đã được thiết lập hoặc chấp nhận rộng rãi. Khác với 'unconventional' ở chỗ 'non-traditional' nhấn mạnh sự thiếu vắng của yếu tố truyền thống, trong khi 'unconventional' tập trung vào sự khác biệt so với quy ước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-traditional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)