non-traditional
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-traditional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tuân theo hoặc đi theo các ý tưởng, phương pháp hoặc phong cách truyền thống.
Definition (English Meaning)
Not conforming to or following traditional ideas, methods, or styles.
Ví dụ Thực tế với 'Non-traditional'
-
"She chose a non-traditional career path."
"Cô ấy đã chọn một con đường sự nghiệp không theo truyền thống."
-
"The university offers non-traditional courses for working adults."
"Trường đại học cung cấp các khóa học không theo hình thức truyền thống dành cho người lớn đang đi làm."
-
"Non-traditional families are becoming increasingly common."
"Các gia đình không theo truyền thống ngày càng trở nên phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-traditional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-traditional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-traditional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả những điều mới lạ, khác biệt so với những gì đã được thiết lập hoặc chấp nhận rộng rãi. Khác với 'unconventional' ở chỗ 'non-traditional' nhấn mạnh sự thiếu vắng của yếu tố truyền thống, trong khi 'unconventional' tập trung vào sự khác biệt so với quy ước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-traditional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.