innovative
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innovative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính đổi mới, có phương pháp mới; tiên tiến và độc đáo.
Ví dụ Thực tế với 'Innovative'
-
"The company is known for its innovative approach to problem-solving."
"Công ty nổi tiếng với cách tiếp cận đổi mới trong việc giải quyết vấn đề."
-
"They developed an innovative solution to the problem."
"Họ đã phát triển một giải pháp đổi mới cho vấn đề."
-
"The company's innovative products have revolutionized the industry."
"Các sản phẩm đổi mới của công ty đã cách mạng hóa ngành công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Innovative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Innovative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'innovative' thường được dùng để mô tả những ý tưởng, sản phẩm, dịch vụ, hoặc phương pháp có sự sáng tạo, khác biệt và hiệu quả cao hơn so với những thứ đã tồn tại trước đó. Nó nhấn mạnh vào tính chất tiên phong và khả năng tạo ra sự thay đổi tích cực. Khác với 'creative' (sáng tạo) đơn thuần, 'innovative' thường đi kèm với việc ứng dụng thành công những ý tưởng đó vào thực tế. So với 'original' (độc đáo), 'innovative' nhấn mạnh vào tính hữu ích và hiệu quả của sự độc đáo đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'innovative in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự đổi mới diễn ra (ví dụ: innovative in marketing). Khi đi với 'for', 'innovative for' dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà sự đổi mới hướng đến (ví dụ: innovative for small businesses).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Innovative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.