(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-wicking
B2

non-wicking

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thấm hút chống thấm hút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-wicking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thấm hút; không có khả năng hút ẩm ra khỏi da hoặc bề mặt khác thông qua mao dẫn.

Definition (English Meaning)

Not wicking; not able to draw moisture away from the skin or another surface through capillary action.

Ví dụ Thực tế với 'Non-wicking'

  • "The shirt is made of a non-wicking material to keep you dry during your workout."

    "Chiếc áo được làm từ chất liệu không thấm hút để giữ cho bạn khô ráo trong quá trình tập luyện."

  • "This non-wicking coating prevents water damage to the wood."

    "Lớp phủ không thấm hút này ngăn ngừa hư hại do nước cho gỗ."

  • "Non-wicking fabrics are commonly used in athletic wear."

    "Vải không thấm hút thường được sử dụng trong trang phục thể thao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-wicking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-wicking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

breathable(thoáng khí)
quick-drying(khô nhanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu Dệt may Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Non-wicking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "non-wicking" được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc lớp phủ không cho phép chất lỏng (thường là mồ hôi hoặc nước) lan rộng hoặc thấm qua chúng. Thường được dùng để chỉ các loại vải kỹ thuật được thiết kế để giữ cho người mặc khô ráo và thoải mái trong khi tập thể dục hoặc hoạt động ngoài trời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Non-wicking for" được dùng để chỉ mục đích sử dụng của vật liệu, ví dụ: 'This fabric is non-wicking for improved comfort.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-wicking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)