water-repellent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water-repellent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cho phép nước thấm qua.
Ví dụ Thực tế với 'Water-repellent'
-
"This jacket is made of water-repellent material, so it's perfect for light rain."
"Chiếc áo khoác này được làm từ vật liệu chống thấm nước, vì vậy nó rất phù hợp cho mưa nhỏ."
-
"The manufacturer claims that the tent is water-repellent."
"Nhà sản xuất tuyên bố rằng chiếc lều có khả năng chống thấm nước."
-
"A water-repellent spray can be applied to shoes to protect them from rain."
"Có thể xịt một lớp chống thấm nước lên giày để bảo vệ chúng khỏi mưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water-repellent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: water-repellent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water-repellent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'water-repellent' mô tả khả năng của một vật liệu chống lại sự thấm nước, khiến nước đọng thành giọt và trượt đi thay vì ngấm vào. Nó khác với 'waterproof' (chống thấm nước hoàn toàn), vì 'water-repellent' có thể chỉ có hiệu quả đến một mức độ nhất định hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. So sánh với 'water-resistant' (chống nước), 'water-repellent' thường thể hiện mức độ bảo vệ cao hơn một chút, nhưng vẫn không hoàn toàn tuyệt đối như 'waterproof'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water-repellent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.