(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water-repellent
B2

water-repellent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chống thấm nước không thấm nước có khả năng chống thấm nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water-repellent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cho phép nước thấm qua.

Definition (English Meaning)

Not allowing water to penetrate it.

Ví dụ Thực tế với 'Water-repellent'

  • "This jacket is made of water-repellent material, so it's perfect for light rain."

    "Chiếc áo khoác này được làm từ vật liệu chống thấm nước, vì vậy nó rất phù hợp cho mưa nhỏ."

  • "The manufacturer claims that the tent is water-repellent."

    "Nhà sản xuất tuyên bố rằng chiếc lều có khả năng chống thấm nước."

  • "A water-repellent spray can be applied to shoes to protect them from rain."

    "Có thể xịt một lớp chống thấm nước lên giày để bảo vệ chúng khỏi mưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water-repellent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: water-repellent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hydrophobic(kỵ nước)
water-resistant(chống nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

waterproof(chống thấm nước)
coating(lớp phủ)
fabric(vải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Water-repellent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'water-repellent' mô tả khả năng của một vật liệu chống lại sự thấm nước, khiến nước đọng thành giọt và trượt đi thay vì ngấm vào. Nó khác với 'waterproof' (chống thấm nước hoàn toàn), vì 'water-repellent' có thể chỉ có hiệu quả đến một mức độ nhất định hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. So sánh với 'water-resistant' (chống nước), 'water-repellent' thường thể hiện mức độ bảo vệ cao hơn một chút, nhưng vẫn không hoàn toàn tuyệt đối như 'waterproof'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water-repellent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)