non-zero-sum game
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-zero-sum game'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong lý thuyết trò chơi, trong đó tổng của các khoản lãi và lỗ lớn hơn hoặc nhỏ hơn không, có nghĩa là lợi ích của một bên không nhất thiết dẫn đến thiệt hại cho bên khác. Sự hợp tác có thể dẫn đến lợi ích chung.
Definition (English Meaning)
A situation in game theory in which the total of gains and losses is greater or less than zero, meaning that one party's gain does not necessarily result in another party's loss. Cooperation can lead to mutual benefit.
Ví dụ Thực tế với 'Non-zero-sum game'
-
"International trade is often seen as a non-zero-sum game, where all participating countries can benefit."
"Thương mại quốc tế thường được xem là một trò chơi phi tổng bằng không, nơi tất cả các quốc gia tham gia đều có thể hưởng lợi."
-
"Climate change mitigation requires a non-zero-sum approach, where all nations work together for a common goal."
"Giảm thiểu biến đổi khí hậu đòi hỏi một cách tiếp cận phi tổng bằng không, trong đó tất cả các quốc gia hợp tác cùng nhau vì một mục tiêu chung."
-
"Negotiations between businesses can often result in a non-zero-sum game if they focus on creating value for both parties."
"Các cuộc đàm phán giữa các doanh nghiệp thường có thể dẫn đến một trò chơi phi tổng bằng không nếu họ tập trung vào việc tạo ra giá trị cho cả hai bên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-zero-sum game'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-zero-sum game
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-zero-sum game'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'non-zero-sum game' đối lập với 'zero-sum game', trong đó lợi ích của một bên đồng nghĩa với thiệt hại tương đương của bên kia. Trò chơi phi tổng bằng không nhấn mạnh khả năng đôi bên cùng có lợi thông qua hợp tác và đàm phán. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống kinh tế, chính trị và xã hội phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in a non-zero-sum game**: Đề cập đến sự tham gia hoặc tồn tại trong một trò chơi phi tổng bằng không. Ví dụ: 'We are in a non-zero-sum game, where cooperation can benefit everyone.'
* **of a non-zero-sum game**: Đề cập đến bản chất hoặc đặc điểm của một trò chơi phi tổng bằng không. Ví dụ: 'The characteristic of a non-zero-sum game is the potential for mutual gain.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-zero-sum game'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.