(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonclinical
C1

nonclinical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phi lâm sàng không liên quan đến lâm sàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonclinical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan trực tiếp đến việc quan sát và điều trị bệnh nhân.

Definition (English Meaning)

Not directly related to the observation and treatment of patients.

Ví dụ Thực tế với 'Nonclinical'

  • "The researcher focused on the nonclinical aspects of the disease."

    "Nhà nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh phi lâm sàng của bệnh."

  • "She pursued a nonclinical career path in healthcare administration."

    "Cô ấy theo đuổi một con đường sự nghiệp phi lâm sàng trong quản lý chăm sóc sức khỏe."

  • "The study examined the nonclinical effects of the drug on cellular processes."

    "Nghiên cứu đã xem xét các tác động phi lâm sàng của thuốc lên các quá trình tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonclinical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonclinical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nonmedical(phi y tế)
administrative(hành chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

research(nghiên cứu)
laboratory(phòng thí nghiệm)
pharmaceutical(dược phẩm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nonclinical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'nonclinical' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, nghiên cứu hoặc vị trí trong lĩnh vực y tế mà không bao gồm tương tác trực tiếp với bệnh nhân. Nó trái ngược với 'clinical', đề cập đến các hoạt động liên quan trực tiếp đến bệnh nhân. 'Nonclinical' có thể bao gồm công việc nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, quản lý bệnh viện, phát triển dược phẩm hoặc phân tích dữ liệu y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Ví dụ: 'nonclinical research in oncology' (nghiên cứu phi lâm sàng trong ung thư học), 'a nonclinical role in a hospital' (một vai trò phi lâm sàng trong bệnh viện). 'Nonclinical' often relates *to* a specific field. 'nonclinical' methods

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonclinical'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This training program is nonclinical, so it focuses on communication skills.
Chương trình đào tạo này không mang tính lâm sàng, vì vậy nó tập trung vào các kỹ năng giao tiếp.
Phủ định
These support roles are not nonclinical; they involve direct patient interaction.
Những vai trò hỗ trợ này không phải là phi lâm sàng; chúng liên quan đến tương tác trực tiếp với bệnh nhân.
Nghi vấn
Are those roles considered nonclinical, or do they require medical qualifications?
Những vai trò đó có được coi là phi lâm sàng không, hay chúng yêu cầu bằng cấp y tế?
(Vị trí vocab_tab4_inline)