(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonfunctional
B2

nonfunctional

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không hoạt động bị hỏng mất chức năng không có tác dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonfunctional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hoạt động hoặc không có khả năng thực hiện chức năng bình thường của nó; bị hỏng, không còn hoạt động.

Definition (English Meaning)

Not performing or able to perform its regular function; out of working order.

Ví dụ Thực tế với 'Nonfunctional'

  • "The elevator is currently nonfunctional due to a power outage."

    "Thang máy hiện không hoạt động do mất điện."

  • "The software update rendered the application nonfunctional."

    "Bản cập nhật phần mềm đã khiến ứng dụng không còn hoạt động."

  • "A nonfunctional prototype is of little use."

    "Một nguyên mẫu không hoạt động thì ít có giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonfunctional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonfunctional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật Y học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Nonfunctional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonfunctional' nhấn mạnh sự thiếu khả năng hoạt động đúng cách. Nó thường được dùng để mô tả các thiết bị, hệ thống, hoặc bộ phận bị hỏng hoặc không hoạt động như mong đợi. Khác với 'broken' (hỏng), 'nonfunctional' có thể ám chỉ một tình trạng tạm thời hoặc một lỗi thiết kế chứ không nhất thiết là do vỡ hay gãy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonfunctional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)