(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonreceptivity
C1

nonreceptivity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không tiếp thu tính không tiếp thu sự thiếu cởi mở tính bảo thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonreceptivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không tiếp thu; sự không sẵn lòng hoặc không có khả năng tiếp nhận hoặc chấp nhận điều gì đó, đặc biệt là những ý tưởng hoặc đề xuất mới.

Definition (English Meaning)

The state of not being receptive; unwillingness or inability to receive or accept something, especially new ideas or suggestions.

Ví dụ Thực tế với 'Nonreceptivity'

  • "The board's nonreceptivity to the proposed changes was discouraging."

    "Sự không tiếp thu của hội đồng quản trị đối với những thay đổi được đề xuất thật đáng thất vọng."

  • "His nonreceptivity made it difficult to discuss alternative solutions."

    "Sự không tiếp thu của anh ấy khiến việc thảo luận các giải pháp thay thế trở nên khó khăn."

  • "The patient's nonreceptivity to treatment worried the doctor."

    "Sự không tiếp thu điều trị của bệnh nhân khiến bác sĩ lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonreceptivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nonreceptivity
  • Adjective: nonreceptive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

receptivity(tính tiếp thu)
openness(sự cởi mở)
susceptibility(tính dễ bị ảnh hưởng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nonreceptivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonreceptivity' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự khép kín, bảo thủ hoặc thiếu cởi mở đối với thông tin mới. Nó khác với 'rejection' (sự từ chối) ở chỗ 'nonreceptivity' có thể là do vô thức hoặc không cố ý, trong khi 'rejection' là hành động chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Nonreceptivity to/towards' thường đi kèm với một đối tượng cụ thể, ví dụ như 'nonreceptivity to new ideas' (không tiếp thu những ý tưởng mới) hoặc 'nonreceptivity towards change' (không tiếp thu sự thay đổi). Giới từ 'to' thường được sử dụng phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonreceptivity'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, his nonreceptivity to new ideas doomed the project from the start.
Ôi, sự không tiếp thu những ý tưởng mới của anh ta đã định đoạt dự án thất bại ngay từ đầu.
Phủ định
Wow, she wasn't being nonreceptive, she was just considering all the options!
Chà, cô ấy không hề không tiếp thu, cô ấy chỉ đang cân nhắc tất cả các lựa chọn!
Nghi vấn
Good heavens, are you being nonreceptive to my suggestion?
Lạy Chúa, bạn có đang không tiếp thu đề xuất của tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)