nonreferential
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonreferential'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không ám chỉ hoặc liên hệ đến bất kỳ sự vật hoặc người cụ thể nào.
Definition (English Meaning)
Not referring to any specific thing or person.
Ví dụ Thực tế với 'Nonreferential'
-
"The word 'nothing' is nonreferential because it doesn't refer to any specific thing."
"Từ 'không có gì' là phi tham chiếu vì nó không đề cập đến bất kỳ sự vật cụ thể nào."
-
"In philosophy, 'nonreferential' terms are often used to discuss abstract concepts."
"Trong triết học, các thuật ngữ 'phi tham chiếu' thường được sử dụng để thảo luận về các khái niệm trừu tượng."
-
"A fictional character's name is nonreferential in the real world."
"Tên của một nhân vật hư cấu là phi tham chiếu trong thế giới thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonreferential'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nonreferential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonreferential'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'nonreferential' thường được sử dụng trong ngôn ngữ học và triết học để mô tả các từ, cụm từ hoặc biểu thức ngôn ngữ không có đối tượng tham chiếu thực tế hoặc không đề cập đến một đối tượng cụ thể trong thế giới thực. Nó thường liên quan đến các từ như 'unicorn', 'nothing', hoặc các biểu thức được sử dụng theo nghĩa bóng hoặc trừu tượng. Khác với 'referential' là chỉ đến cái gì đó cụ thể. 'Nonreferential' nhấn mạnh vào sự vắng mặt của đối tượng tham chiếu xác định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonreferential'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.