(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonscientific
B2

nonscientific

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phi khoa học không có tính khoa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonscientific'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không khoa học; không dựa trên hoặc tuân theo các nguyên tắc và phương pháp của khoa học.

Definition (English Meaning)

Not scientific; not based on or conforming to the principles and methods of science.

Ví dụ Thực tế với 'Nonscientific'

  • "Astrology is considered a nonscientific field of study."

    "Chiêm tinh học được coi là một lĩnh vực nghiên cứu phi khoa học."

  • "The article presented nonscientific evidence to support its claims."

    "Bài báo đưa ra bằng chứng phi khoa học để hỗ trợ cho các tuyên bố của nó."

  • "It's important to distinguish between scientific and nonscientific explanations."

    "Điều quan trọng là phải phân biệt giữa các giải thích khoa học và phi khoa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonscientific'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonscientific
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Nonscientific'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonscientific' thường được sử dụng để mô tả các ý tưởng, phương pháp, hoặc niềm tin không được hỗ trợ bởi bằng chứng thực nghiệm hoặc lý luận khoa học. Nó có thể mang ý nghĩa trung lập, đơn giản chỉ là không thuộc lĩnh vực khoa học, hoặc mang ý nghĩa phê phán, ám chỉ sự thiếu chính xác hoặc không đáng tin cậy. Cần phân biệt với 'unscientific' có sắc thái mạnh hơn, thường mang ý nghĩa là phản khoa học hoặc cố tình đi ngược lại các nguyên tắc khoa học đã được chứng minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonscientific'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the official study is released, many people will have formed nonscientific opinions about the new technology.
Vào thời điểm nghiên cứu chính thức được công bố, nhiều người sẽ hình thành những ý kiến phi khoa học về công nghệ mới.
Phủ định
By next year, researchers will not have considered nonscientific factors in their data analysis.
Đến năm sau, các nhà nghiên cứu sẽ không xem xét các yếu tố phi khoa học trong phân tích dữ liệu của họ.
Nghi vấn
Will the public have dismissed all scientific evidence and embraced nonscientific beliefs by the time the politician makes their speech?
Liệu công chúng sẽ bác bỏ tất cả bằng chứng khoa học và chấp nhận những niềm tin phi khoa học vào thời điểm chính trị gia đọc diễn văn của họ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)