(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonsensically
C1

nonsensically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vô nghĩa một cách phi lý một cách ngớ ngẩn vớ vẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonsensically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vô nghĩa; một cách phi lý; không có ý nghĩa gì cả.

Definition (English Meaning)

In a nonsensical manner; absurdly; without making sense.

Ví dụ Thực tế với 'Nonsensically'

  • "He was muttering nonsensically to himself."

    "Anh ta lẩm bẩm một cách vô nghĩa với chính mình."

  • "The plot of the movie developed nonsensically, making it hard to follow."

    "Cốt truyện của bộ phim phát triển một cách vô nghĩa, khiến nó khó theo dõi."

  • "She argued her point nonsensically, providing no real evidence."

    "Cô ấy tranh luận một cách vô nghĩa, không cung cấp bằng chứng thực tế nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonsensically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: nonsensically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Nonsensically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nonsensically diễn tả cách thức một hành động hoặc phát ngôn được thực hiện một cách vô nghĩa, phi lý hoặc ngu ngốc. Nó nhấn mạnh sự thiếu logic, hợp lý hoặc ý nghĩa của điều đó. Nó thường được dùng để mô tả những hành vi hoặc lời nói kỳ lạ, ngớ ngẩn hoặc không thể hiểu được. Khác với 'foolishly' (ngu ngốc) hoặc 'irrationally' (phi lý), 'nonsensically' tập trung vào sự thiếu ý nghĩa hơn là động cơ hoặc kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonsensically'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been laughing nonsensically at the TV show before she realized it was a serious documentary.
Cô ấy đã cười một cách vô nghĩa vào chương trình TV trước khi nhận ra đó là một bộ phim tài liệu nghiêm túc.
Phủ định
They hadn't been arguing nonsensically; they were actually performing a bizarre improv scene.
Họ đã không tranh cãi một cách vô nghĩa; họ thực sự đang biểu diễn một cảnh ứng tác kỳ lạ.
Nghi vấn
Had he been behaving nonsensically all evening, or was it just when the boss arrived?
Có phải anh ấy đã cư xử một cách vô nghĩa cả buổi tối, hay chỉ khi ông chủ đến?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He acts nonsensically when he is nervous.
Anh ấy hành động một cách vô nghĩa khi anh ấy lo lắng.
Phủ định
She does not behave nonsensically in public.
Cô ấy không cư xử một cách vô nghĩa ở nơi công cộng.
Nghi vấn
Does he always speak nonsensically?
Anh ấy có luôn nói một cách vô nghĩa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)