(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonvolatile
C1

nonvolatile

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không khả biến bất biến không bay hơi (dữ liệu) bộ nhớ không bay hơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonvolatile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Về bộ nhớ máy tính: giữ lại dữ liệu ngay cả khi tắt nguồn.

Definition (English Meaning)

Of computer memory: retaining data even when power is switched off.

Ví dụ Thực tế với 'Nonvolatile'

  • "Flash memory is a nonvolatile type of memory."

    "Bộ nhớ flash là một loại bộ nhớ không khả biến."

  • "Nonvolatile memory is essential for storing the operating system."

    "Bộ nhớ không khả biến rất cần thiết để lưu trữ hệ điều hành."

  • "The use of nonvolatile storage devices has greatly improved data security."

    "Việc sử dụng các thiết bị lưu trữ không khả biến đã cải thiện đáng kể tính bảo mật của dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonvolatile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonvolatile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

memory(bộ nhớ)
storage(lưu trữ)
persistent(bền bỉ, liên tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Nonvolatile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonvolatile' thường được sử dụng để mô tả các loại bộ nhớ như ROM (Read-Only Memory), flash memory, và các loại lưu trữ dữ liệu khác mà không yêu cầu nguồn điện liên tục để duy trì thông tin. Khác với 'volatile' (dễ bay hơi) chỉ bộ nhớ mất dữ liệu khi không có điện (ví dụ: RAM).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonvolatile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)