nonvolatile
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonvolatile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Về bộ nhớ máy tính: giữ lại dữ liệu ngay cả khi tắt nguồn.
Definition (English Meaning)
Of computer memory: retaining data even when power is switched off.
Ví dụ Thực tế với 'Nonvolatile'
-
"Flash memory is a nonvolatile type of memory."
"Bộ nhớ flash là một loại bộ nhớ không khả biến."
-
"Nonvolatile memory is essential for storing the operating system."
"Bộ nhớ không khả biến rất cần thiết để lưu trữ hệ điều hành."
-
"The use of nonvolatile storage devices has greatly improved data security."
"Việc sử dụng các thiết bị lưu trữ không khả biến đã cải thiện đáng kể tính bảo mật của dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonvolatile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nonvolatile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonvolatile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonvolatile' thường được sử dụng để mô tả các loại bộ nhớ như ROM (Read-Only Memory), flash memory, và các loại lưu trữ dữ liệu khác mà không yêu cầu nguồn điện liên tục để duy trì thông tin. Khác với 'volatile' (dễ bay hơi) chỉ bộ nhớ mất dữ liệu khi không có điện (ví dụ: RAM).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonvolatile'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.