nor
Liên từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề phủ định tiếp theo.
Ví dụ Thực tế với 'Nor'
-
"They don't gamble, nor do they smoke."
"Họ không cờ bạc, mà cũng không hút thuốc."
-
"I don't like beer, nor do I like wine."
"Tôi không thích bia, mà tôi cũng không thích rượu vang."
-
"She hadn't called, nor had she written."
"Cô ấy đã không gọi điện, và cũng không viết thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Nor" thường đi sau "neither" để tạo thành cấu trúc "neither...nor..." (không...mà cũng không...). Nó dùng để liên kết hai hoặc nhiều mệnh đề hoặc từ có tính chất phủ định. Khi "nor" đứng đầu mệnh đề độc lập, cần đảo ngữ (đưa trợ động từ lên trước chủ ngữ). "Nor" mang tính trang trọng hơn "or" khi dùng để nối các ý phủ định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.