negative
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn tả hoặc biểu thị sự phủ nhận, không đồng ý hoặc từ chối.
Definition (English Meaning)
Expressing or signifying denial, disagreement, or refusal.
Ví dụ Thực tế với 'Negative'
-
"She has a very negative attitude towards work."
"Cô ấy có thái độ rất tiêu cực đối với công việc."
-
"The blood test came back negative."
"Kết quả xét nghiệm máu âm tính."
-
"A negative interest rate means you get charged for saving money."
"Lãi suất âm có nghĩa là bạn bị tính phí khi tiết kiệm tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'negative' thường được dùng để chỉ những điều không mong muốn, có hại hoặc không tích cực. Nó có thể ám chỉ sự bi quan hoặc thiếu hy vọng. So với 'pessimistic', 'negative' mang tính tổng quát hơn, trong khi 'pessimistic' nghiêng về việc tin rằng điều xấu sẽ xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Negative about': diễn tả thái độ tiêu cực về điều gì đó. Ví dụ: 'He is negative about the company's future.' 'Negative towards': diễn tả thái độ tiêu cực đối với ai đó/cái gì đó. Ví dụ: 'She is negative towards the new policy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.