(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nordic countries
B2

nordic countries

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các nước Bắc Âu các quốc gia vùng Nordic các nước vùng Scandinavia (sử dụng ít chính xác hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nordic countries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực địa lý và văn hóa ở Bắc Âu và Bắc Đại Tây Dương, được đặc trưng bởi những điểm chung trong mô hình xã hội, cũng như về địa lý, lịch sử và văn hóa.

Definition (English Meaning)

A geographical and cultural region in Northern Europe and the North Atlantic, where they are characterised by commonalities in their societal model, as well as in geography, history and culture.

Ví dụ Thực tế với 'Nordic countries'

  • "The Nordic countries are known for their high quality of life."

    "Các quốc gia Bắc Âu nổi tiếng với chất lượng cuộc sống cao."

  • "The Nordic countries have a long history of cooperation."

    "Các quốc gia Bắc Âu có một lịch sử hợp tác lâu dài."

  • "Many people admire the social policies of the Nordic countries."

    "Nhiều người ngưỡng mộ các chính sách xã hội của các quốc gia Bắc Âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nordic countries'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: countries
  • Adjective: nordic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Chính trị Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Nordic countries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'nordic countries' thường dùng để chỉ Đan Mạch, Phần Lan, Iceland, Na Uy và Thụy Điển, cũng như các vùng lãnh thổ liên kết như Quần đảo Faroe và Greenland. Đôi khi bao gồm cả Åland.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nordic countries'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)