(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scandinavia
B2

scandinavia

noun

Nghĩa tiếng Việt

bán đảo scandinavia các nước scandinavia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scandinavia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khu vực ở Bắc Âu, thường bao gồm các quốc gia Na Uy, Thụy Điển và Đan Mạch. Đôi khi cũng được coi là bao gồm Iceland, Phần Lan và Quần đảo Faroe.

Definition (English Meaning)

The region of northern Europe, generally held to consist of the countries of Norway, Sweden, and Denmark. Sometimes also considered to include Iceland, Finland, and the Faroe Islands.

Ví dụ Thực tế với 'Scandinavia'

  • "Many people dream of visiting Scandinavia."

    "Nhiều người mơ ước được đến thăm Scandinavia."

  • "She is interested in the history of Scandinavia."

    "Cô ấy quan tâm đến lịch sử của Scandinavia."

  • "The Scandinavian countries are known for their high quality of life."

    "Các nước Scandinavia nổi tiếng với chất lượng cuộc sống cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scandinavia'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nordic countries(các nước Bắc Âu)
norway(na uy)
sweden(thụy điển)
denmark(đan mạch)
iceland(iceland)
finland(phần lan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Scandinavia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'Scandinavia' đôi khi được sử dụng không chính xác để chỉ cả khu vực Bắc Âu (Nordic countries). Tuy nhiên, Scandinavia theo nghĩa hẹp chỉ bao gồm Na Uy, Thụy Điển và Đan Mạch. Sự khác biệt chủ yếu dựa trên yếu tố ngôn ngữ và văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of from

in Scandinavia: Chỉ vị trí địa lý nằm trong khu vực Scandinavia. of Scandinavia: Chỉ thuộc về hoặc liên quan đến Scandinavia. from Scandinavia: Chỉ xuất xứ hoặc đến từ Scandinavia.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scandinavia'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, Scandinavia is known for its beautiful fjords!
Wow, Scandinavia nổi tiếng với những vịnh hẹp tuyệt đẹp!
Phủ định
Oh no, I didn't realize Scandinavian winters were so harsh!
Ôi không, tôi không nhận ra mùa đông ở Scandinavia khắc nghiệt đến vậy!
Nghi vấn
Hey, is it true that Scandinavia has a high quality of life?
Này, có đúng là Scandinavia có chất lượng cuộc sống cao không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you visit Scandinavia in the winter, you need to pack warm clothes.
Nếu bạn đến thăm Scandinavia vào mùa đông, bạn cần mang theo quần áo ấm.
Phủ định
When the weather is bad in Scandinavia, the ferries don't always run.
Khi thời tiết xấu ở Scandinavia, phà không phải lúc nào cũng chạy.
Nghi vấn
If you travel to a Scandinavian country, do you need a visa?
Nếu bạn đi du lịch đến một quốc gia Scandinavia, bạn có cần thị thực không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She prefers Scandinavian design over other styles.
Cô ấy thích thiết kế Scandinavia hơn các phong cách khác.
Phủ định
Never have I seen such beautiful landscapes as in Scandinavia.
Chưa bao giờ tôi thấy những cảnh quan đẹp như ở Scandinavia.
Nghi vấn
Should you visit Scandinavia, you will be amazed by its nature.
Nếu bạn đến thăm Scandinavia, bạn sẽ ngạc nhiên bởi thiên nhiên của nó.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were exploring Scandinavia, searching for Viking artifacts.
Họ đang khám phá Scandinavia, tìm kiếm các hiện vật của người Viking.
Phủ định
She wasn't studying Scandinavian history at the library yesterday.
Cô ấy đã không học lịch sử Scandinavia tại thư viện ngày hôm qua.
Nghi vấn
Were you considering a Scandinavian cruise for your summer vacation?
Bạn có đang cân nhắc một chuyến du thuyền ở Scandinavia cho kỳ nghỉ hè của bạn không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Norwegian culture is as Scandinavian as Swedish culture.
Văn hóa Na Uy mang đậm chất Scandinavia như văn hóa Thụy Điển.
Phủ định
Living in Italy is less Scandinavian than living in Denmark.
Sống ở Ý ít mang phong cách Scandinavia hơn sống ở Đan Mạch.
Nghi vấn
Is Finland the most Scandinavian country in terms of design?
Liệu Phần Lan có phải là quốc gia Scandinavia nhất về mặt thiết kế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)