normosmia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normosmia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái có khứu giác bình thường.
Definition (English Meaning)
The state of having a normal sense of smell.
Ví dụ Thực tế với 'Normosmia'
-
"The patient was confirmed to be in normosmia after the olfactory test."
"Bệnh nhân được xác nhận là có khứu giác bình thường sau khi kiểm tra khứu giác."
-
"The researchers studied individuals with normosmia to establish a baseline for olfactory function."
"Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu những cá nhân có khứu giác bình thường để thiết lập đường cơ sở cho chức năng khứu giác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Normosmia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: normosmia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Normosmia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Normosmia là một thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng khứu giác hoạt động bình thường, không bị suy giảm hoặc rối loạn. Nó được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh liên quan đến khứu giác. Trái ngược với các tình trạng như anosmia (mất khứu giác) hoặc hyposmia (suy giảm khứu giác) và parosmia (rối loạn khứu giác).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ tình trạng: 'in normosmia' (trong trạng thái khứu giác bình thường). Sử dụng 'with' khi kết hợp với một người hoặc vật: 'a patient with normosmia' (một bệnh nhân có khứu giác bình thường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Normosmia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.