(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ normosmia
C1

normosmia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khứu giác bình thường trạng thái khứu giác bình thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normosmia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có khứu giác bình thường.

Definition (English Meaning)

The state of having a normal sense of smell.

Ví dụ Thực tế với 'Normosmia'

  • "The patient was confirmed to be in normosmia after the olfactory test."

    "Bệnh nhân được xác nhận là có khứu giác bình thường sau khi kiểm tra khứu giác."

  • "The researchers studied individuals with normosmia to establish a baseline for olfactory function."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu những cá nhân có khứu giác bình thường để thiết lập đường cơ sở cho chức năng khứu giác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Normosmia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: normosmia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

normal olfaction(khứu giác bình thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

olfaction(khứu giác)
olfactory nerve(dây thần kinh khứu giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Normosmia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Normosmia là một thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng khứu giác hoạt động bình thường, không bị suy giảm hoặc rối loạn. Nó được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh liên quan đến khứu giác. Trái ngược với các tình trạng như anosmia (mất khứu giác) hoặc hyposmia (suy giảm khứu giác) và parosmia (rối loạn khứu giác).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Sử dụng 'in' để chỉ tình trạng: 'in normosmia' (trong trạng thái khứu giác bình thường). Sử dụng 'with' khi kết hợp với một người hoặc vật: 'a patient with normosmia' (một bệnh nhân có khứu giác bình thường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Normosmia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)