nosy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nosy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tọc mạch, hay xía vào chuyện người khác, thích khám phá quá nhiều về người khác.
Definition (English Meaning)
Too interested in what other people are doing and wanting to discover too much about them.
Ví dụ Thực tế với 'Nosy'
-
"She was getting a little nosy about my personal life."
"Cô ấy đang hơi tọc mạch về đời tư của tôi."
-
"Don't be so nosy, it's none of your business."
"Đừng có tọc mạch như vậy, đó không phải là việc của bạn."
-
"My neighbor is a very nosy woman."
"Hàng xóm của tôi là một người phụ nữ rất hay tọc mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nosy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nosy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nosy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nosy' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc một người quá tò mò và xâm phạm quyền riêng tư của người khác. Nó thường được dùng để phê phán hành vi này. So với 'curious' (tò mò), 'nosy' mang sắc thái mạnh hơn và tiêu cực hơn. 'Curious' đơn giản chỉ là muốn tìm hiểu, trong khi 'nosy' là xâm phạm và có thể gây khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nosy'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her neighbor was nosy.
|
Cô ấy nói rằng người hàng xóm của cô ấy tọc mạch. |
| Phủ định |
He said that he wasn't being nosy, just curious.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không tọc mạch, chỉ là tò mò thôi. |
| Nghi vấn |
She asked if I thought her brother was being nosy.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ anh trai cô ấy đang tọc mạch không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was nosy about her neighbor's business last week.
|
Cô ấy đã tọc mạch về chuyện của hàng xóm vào tuần trước. |
| Phủ định |
He wasn't nosy when I asked him to keep a secret.
|
Anh ấy đã không tọc mạch khi tôi yêu cầu anh ấy giữ bí mật. |
| Nghi vấn |
Were they nosy about the gift before it was opened?
|
Họ có tọc mạch về món quà trước khi nó được mở không? |