(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nosy
B2

nosy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tọc mạch xía vào hay hóng hớt thích xen vào chuyện người khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nosy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tọc mạch, hay xía vào chuyện người khác, thích khám phá quá nhiều về người khác.

Definition (English Meaning)

Too interested in what other people are doing and wanting to discover too much about them.

Ví dụ Thực tế với 'Nosy'

  • "She was getting a little nosy about my personal life."

    "Cô ấy đang hơi tọc mạch về đời tư của tôi."

  • "Don't be so nosy, it's none of your business."

    "Đừng có tọc mạch như vậy, đó không phải là việc của bạn."

  • "My neighbor is a very nosy woman."

    "Hàng xóm của tôi là một người phụ nữ rất hay tọc mạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nosy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nosy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gossip(nói chuyện phiếm, đồn đại)
privacy(sự riêng tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Nosy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nosy' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc một người quá tò mò và xâm phạm quyền riêng tư của người khác. Nó thường được dùng để phê phán hành vi này. So với 'curious' (tò mò), 'nosy' mang sắc thái mạnh hơn và tiêu cực hơn. 'Curious' đơn giản chỉ là muốn tìm hiểu, trong khi 'nosy' là xâm phạm và có thể gây khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nosy'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her neighbor was nosy.
Cô ấy nói rằng người hàng xóm của cô ấy tọc mạch.
Phủ định
He said that he wasn't being nosy, just curious.
Anh ấy nói rằng anh ấy không tọc mạch, chỉ là tò mò thôi.
Nghi vấn
She asked if I thought her brother was being nosy.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ anh trai cô ấy đang tọc mạch không.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was nosy about her neighbor's business last week.
Cô ấy đã tọc mạch về chuyện của hàng xóm vào tuần trước.
Phủ định
He wasn't nosy when I asked him to keep a secret.
Anh ấy đã không tọc mạch khi tôi yêu cầu anh ấy giữ bí mật.
Nghi vấn
Were they nosy about the gift before it was opened?
Họ có tọc mạch về món quà trước khi nó được mở không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)