(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prying
B2

prying

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tọc mạch xoi mói hay dòm ngó thọc mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tò mò quá mức về chuyện riêng tư của người khác; hay tọc mạch, xoi mói.

Definition (English Meaning)

Excessively interested in a person's private affairs; nosy.

Ví dụ Thực tế với 'Prying'

  • "She didn't like her prying neighbors."

    "Cô ấy không thích những người hàng xóm hay tọc mạch của mình."

  • "I don't appreciate her prying questions about my relationship."

    "Tôi không thích những câu hỏi tọc mạch của cô ấy về mối quan hệ của tôi."

  • "Stop prying into my personal life!"

    "Đừng có tọc mạch vào đời tư của tôi nữa!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pry
  • Adjective: prying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gossip(nói chuyện phiếm, ngồi lê đôi mách)
confidential(bí mật, riêng tư) privacy(sự riêng tư)

Ghi chú Cách dùng 'Prying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "prying" mô tả hành động hoặc thái độ của một người cố gắng thu thập thông tin cá nhân hoặc bí mật của người khác một cách không được hoan nghênh hoặc cho phép. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự xâm phạm quyền riêng tư. So với "curious" (tò mò), "prying" mạnh hơn và mang ý nghĩa tiêu cực hơn nhiều. "Curious" đơn thuần chỉ sự mong muốn tìm hiểu, trong khi "prying" thể hiện sự can thiệp không phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)