(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interfering
B2

interfering

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

xía vào xen vào chuyện người khác can thiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interfering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hay xen vào chuyện của người khác; dính líu không mong muốn.

Definition (English Meaning)

Intruding in other people's affairs or business; unwanted involvement.

Ví dụ Thực tế với 'Interfering'

  • "I don't want to sound interfering, but I think you should know the truth."

    "Tôi không muốn nghe có vẻ xen vào chuyện của bạn, nhưng tôi nghĩ bạn nên biết sự thật."

  • "He's an interfering busybody."

    "Anh ta là một kẻ tọc mạch hay xen vào chuyện người khác."

  • "I don't mean to be interfering, but are you sure you're doing that right?"

    "Tôi không có ý xen vào chuyện của bạn, nhưng bạn có chắc là bạn đang làm đúng không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interfering'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

helpful(hữu ích)
supportive(ủng hộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Interfering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "interfering" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự can thiệp không được hoan nghênh, gây khó chịu hoặc cản trở. Nó khác với "helpful" (hữu ích) hoặc "supportive" (ủng hộ) vì "interfering" mang hàm ý vượt quá giới hạn và gây phiền toái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi đi với "in," nó thường mô tả sự can thiệp vào một vấn đề hoặc tình huống cụ thể (e.g., "interfering in their relationship"). Khi đi với "with," nó thường mô tả sự can thiệp làm gián đoạn hoặc gây trở ngại (e.g., "interfering with the investigation").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interfering'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was being interfering in my personal affairs last week.
Tuần trước cô ấy đã can thiệp vào chuyện cá nhân của tôi.
Phủ định
I didn't interfere in their argument yesterday.
Hôm qua tôi đã không can thiệp vào cuộc cãi vã của họ.
Nghi vấn
Did he interfere with the investigation?
Anh ta có can thiệp vào cuộc điều tra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)