interfering
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interfering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hay xen vào chuyện của người khác; dính líu không mong muốn.
Definition (English Meaning)
Intruding in other people's affairs or business; unwanted involvement.
Ví dụ Thực tế với 'Interfering'
-
"I don't want to sound interfering, but I think you should know the truth."
"Tôi không muốn nghe có vẻ xen vào chuyện của bạn, nhưng tôi nghĩ bạn nên biết sự thật."
-
"He's an interfering busybody."
"Anh ta là một kẻ tọc mạch hay xen vào chuyện người khác."
-
"I don't mean to be interfering, but are you sure you're doing that right?"
"Tôi không có ý xen vào chuyện của bạn, nhưng bạn có chắc là bạn đang làm đúng không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Interfering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: interfere
- Adjective: interfering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interfering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "interfering" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự can thiệp không được hoan nghênh, gây khó chịu hoặc cản trở. Nó khác với "helpful" (hữu ích) hoặc "supportive" (ủng hộ) vì "interfering" mang hàm ý vượt quá giới hạn và gây phiền toái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "in," nó thường mô tả sự can thiệp vào một vấn đề hoặc tình huống cụ thể (e.g., "interfering in their relationship"). Khi đi với "with," nó thường mô tả sự can thiệp làm gián đoạn hoặc gây trở ngại (e.g., "interfering with the investigation").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interfering'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was being interfering in my personal affairs last week.
|
Tuần trước cô ấy đã can thiệp vào chuyện cá nhân của tôi. |
| Phủ định |
I didn't interfere in their argument yesterday.
|
Hôm qua tôi đã không can thiệp vào cuộc cãi vã của họ. |
| Nghi vấn |
Did he interfere with the investigation?
|
Anh ta có can thiệp vào cuộc điều tra không? |