noted
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi; đáng chú ý.
Definition (English Meaning)
Well-known or famous; worthy of attention.
Ví dụ Thực tế với 'Noted'
-
"He is a noted scholar in the field of astrophysics."
"Ông ấy là một học giả nổi tiếng trong lĩnh vực vật lý thiên văn."
-
"The noted author will be giving a lecture next week."
"Tác giả nổi tiếng sẽ có một bài giảng vào tuần tới."
-
"Your comments have been noted."
"Những bình luận của bạn đã được ghi nhận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: note
- Adjective: noted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'noted' thường được sử dụng để chỉ những người hoặc vật có danh tiếng tốt, được nhiều người biết đến và công nhận. Nó nhấn mạnh sự nổi bật và tầm quan trọng. Khác với 'famous' có thể đơn giản chỉ là nổi tiếng, 'noted' mang hàm ý được đánh giá cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noted'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The editor will note all the changes before publishing the article.
|
Biên tập viên sẽ ghi chú tất cả các thay đổi trước khi xuất bản bài báo. |
| Phủ định |
She is not going to note down every detail during the lecture.
|
Cô ấy sẽ không ghi lại mọi chi tiết trong bài giảng đâu. |
| Nghi vấn |
Will they note your suggestion at the next meeting?
|
Liệu họ có ghi nhận đề xuất của bạn tại cuộc họp tới không? |