(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noted
B2

noted

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nổi tiếng đáng chú ý đã ghi nhận lưu ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi; đáng chú ý.

Definition (English Meaning)

Well-known or famous; worthy of attention.

Ví dụ Thực tế với 'Noted'

  • "He is a noted scholar in the field of astrophysics."

    "Ông ấy là một học giả nổi tiếng trong lĩnh vực vật lý thiên văn."

  • "The noted author will be giving a lecture next week."

    "Tác giả nổi tiếng sẽ có một bài giảng vào tuần tới."

  • "Your comments have been noted."

    "Những bình luận của bạn đã được ghi nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: note
  • Adjective: noted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unknown(không ai biết đến)
obscure(mờ nhạt, không rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Noted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'noted' thường được sử dụng để chỉ những người hoặc vật có danh tiếng tốt, được nhiều người biết đến và công nhận. Nó nhấn mạnh sự nổi bật và tầm quan trọng. Khác với 'famous' có thể đơn giản chỉ là nổi tiếng, 'noted' mang hàm ý được đánh giá cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noted'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The editor will note all the changes before publishing the article.
Biên tập viên sẽ ghi chú tất cả các thay đổi trước khi xuất bản bài báo.
Phủ định
She is not going to note down every detail during the lecture.
Cô ấy sẽ không ghi lại mọi chi tiết trong bài giảng đâu.
Nghi vấn
Will they note your suggestion at the next meeting?
Liệu họ có ghi nhận đề xuất của bạn tại cuộc họp tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)