celebrated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Celebrated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nổi tiếng vì có những phẩm chất tốt.
Definition (English Meaning)
Famous for having good qualities.
Ví dụ Thực tế với 'Celebrated'
-
"She is a celebrated author known for her insightful novels."
"Cô ấy là một tác giả nổi tiếng được biết đến với những cuốn tiểu thuyết sâu sắc của mình."
-
"A celebrated scientist received the Nobel Prize."
"Một nhà khoa học nổi tiếng đã nhận giải Nobel."
-
"The town is celebrated for its beautiful architecture."
"Thị trấn này nổi tiếng với kiến trúc tuyệt đẹp của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Celebrated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: celebrate
- Adjective: celebrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Celebrated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những người hoặc vật được công chúng biết đến và ngưỡng mộ vì tài năng, thành tựu hoặc phẩm chất đặc biệt. Khác với 'famous' (nổi tiếng) ở chỗ 'celebrated' mang ý nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh sự ca ngợi và tôn vinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Celebrated'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Shakespeare, who is a celebrated playwright, wrote many famous tragedies.
|
Shakespeare, người là một nhà viết kịch nổi tiếng, đã viết nhiều vở bi kịch nổi tiếng. |
| Phủ định |
The author, who is not celebrated by all critics, still has a dedicated fanbase.
|
Tác giả, người không được tất cả các nhà phê bình ca ngợi, vẫn có một lượng người hâm mộ tận tụy. |
| Nghi vấn |
Is there any artist, who is celebrated internationally, that you admire the most?
|
Có nghệ sĩ nào, người được ca ngợi trên toàn thế giới, mà bạn ngưỡng mộ nhất không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The celebrated author received numerous awards for her novel.
|
Tác giả nổi tiếng đã nhận được nhiều giải thưởng cho cuốn tiểu thuyết của mình. |
| Phủ định |
The event was not celebrated due to unforeseen circumstances.
|
Sự kiện đã không được tổ chức do những tình huống không lường trước được. |
| Nghi vấn |
Was the victory celebrated with a parade?
|
Chiến thắng có được ăn mừng bằng một cuộc diễu hành không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The celebrated author visited our school last year.
|
Tác giả nổi tiếng đã đến thăm trường của chúng tôi năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't celebrate their anniversary because they were too busy.
|
Họ đã không kỷ niệm ngày kỷ niệm của họ vì họ quá bận. |
| Nghi vấn |
Did the whole town celebrate the victory?
|
Cả thị trấn có ăn mừng chiến thắng không? |