(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noticeability
C1

noticeability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính dễ nhận thấy khả năng gây chú ý tính nổi bật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noticeability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng dễ nhận thấy, dễ gây chú ý; tính chất nổi bật.

Definition (English Meaning)

The quality of being easily noticed or attracting attention.

Ví dụ Thực tế với 'Noticeability'

  • "The noticeability of the new sign has significantly increased foot traffic to the store."

    "Tính dễ nhận thấy của biển hiệu mới đã làm tăng đáng kể lượng khách hàng đến cửa hàng."

  • "The bright colors increased the noticeability of the product packaging."

    "Màu sắc tươi sáng làm tăng khả năng gây chú ý của bao bì sản phẩm."

  • "The designer focused on enhancing the noticeability of the website's call-to-action buttons."

    "Nhà thiết kế tập trung vào việc tăng cường khả năng gây chú ý của các nút kêu gọi hành động trên trang web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noticeability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: noticeability
  • Adjective: noticeable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

attention(sự chú ý)
perception(sự nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Noticeability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'noticeability' thường được sử dụng để chỉ mức độ một cái gì đó hoặc ai đó dễ được nhận ra, hoặc thu hút sự chú ý. Nó liên quan đến khả năng hiển thị, sự nổi bật và khả năng không bị bỏ qua. Khác với 'visibility' (khả năng nhìn thấy), 'noticeability' nhấn mạnh đến khả năng gây ấn tượng và thu hút sự quan tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng trong cấu trúc 'the noticeability of something', ví dụ: 'the noticeability of the advertisement'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noticeability'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The improved lighting should increase the product's noticeability.
Ánh sáng được cải thiện sẽ làm tăng khả năng được chú ý của sản phẩm.
Phủ định
Even with the loud music, the speaker might not achieve much noticeability.
Ngay cả với âm nhạc lớn, diễn giả có thể không đạt được nhiều sự chú ý.
Nghi vấn
Could the bright color significantly enhance the noticeability of the sign?
Liệu màu sắc tươi sáng có thể tăng cường đáng kể khả năng được chú ý của biển báo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)