conspicuousness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conspicuousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất dễ thấy, dễ nhận ra, nổi bật, gây chú ý.
Definition (English Meaning)
The quality of being easily noticeable.
Ví dụ Thực tế với 'Conspicuousness'
-
"The conspicuousness of her dress made her stand out in the crowd."
"Sự nổi bật của chiếc váy khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông."
-
"The conspicuousness of the error highlighted the importance of careful proofreading."
"Sự dễ thấy của lỗi sai đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc và sửa lỗi cẩn thận."
-
"He tried to reduce the conspicuousness of his new car by parking it at the back of the lot."
"Anh ấy cố gắng giảm sự nổi bật của chiếc xe mới bằng cách đỗ nó ở phía sau bãi đỗ xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conspicuousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conspicuousness
- Adjective: conspicuous
- Adverb: conspicuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conspicuousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Conspicuousness chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một cái gì đó hoặc ai đó dễ dàng thu hút sự chú ý. Nó nhấn mạnh sự rõ ràng và dễ nhận biết, thường do sự khác biệt hoặc độc đáo. Ví dụ, sự conspicuousness của một chiếc ô tô màu đỏ tươi trong một bãi đỗ xe toàn xe trắng sẽ cao hơn so với một chiếc xe màu xám.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'conspicuousness of something' chỉ rõ điều gì đó là dễ nhận thấy. 'conspicuousness in a place/situation' chỉ rõ sự dễ nhận thấy trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conspicuousness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.