(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ salience
C1

salience

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính nổi bật tính quan trọng tính đáng chú ý mức độ nổi bật sức hút sự chú ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính nổi bật, tính quan trọng, tính đáng chú ý.

Definition (English Meaning)

The quality of being particularly noticeable or important; prominence.

Ví dụ Thực tế với 'Salience'

  • "The salience of the advertising campaign was due to its controversial nature."

    "Tính nổi bật của chiến dịch quảng cáo là do bản chất gây tranh cãi của nó."

  • "The salience of climate change as a global issue is undeniable."

    "Tính nổi bật của biến đổi khí hậu như một vấn đề toàn cầu là không thể phủ nhận."

  • "In marketing, creating product salience is crucial for brand recognition."

    "Trong marketing, việc tạo ra tính nổi bật cho sản phẩm là rất quan trọng để nhận diện thương hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Salience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: salience
  • Adjective: salient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prominence(sự nổi bật, sự quan trọng) noticeability(khả năng được chú ý)
importance(tầm quan trọng)
relevance(tính liên quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Marketing Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Salience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Salience chỉ mức độ mà một cái gì đó nổi bật so với nền, thu hút sự chú ý và được coi là quan trọng. Nó không chỉ đơn thuần là nổi bật về mặt thị giác (như 'prominent') mà còn bao hàm ý nghĩa về tầm quan trọng và ảnh hưởng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thông tin, nhận thức, và ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

'Salience of': nhấn mạnh tính nổi bật của một đối tượng, thông tin hoặc ý tưởng cụ thể. Ví dụ: 'The salience of environmental issues is increasing.' ('Salience in': nhấn mạnh tính nổi bật trong một lĩnh vực, ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'The salience in the election was healthcare.' ('Salience for': Nhấn mạnh tính nổi bật hoặc tầm quan trọng đối với một mục tiêu hoặc nhóm người. Ví dụ: 'The salience for the company is to increase profits.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Salience'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)