noticing
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noticing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chú ý đến điều gì đó; nhận thức được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Paying attention to something; becoming aware of something.
Ví dụ Thực tế với 'Noticing'
-
"I was noticing how tired she looked."
"Tôi đã nhận thấy cô ấy trông mệt mỏi như thế nào."
-
"She was noticing a strange smell."
"Cô ấy đang nhận thấy một mùi lạ."
-
"Noticing the subtle changes in her behavior, he became worried."
"Nhận thấy những thay đổi tinh tế trong hành vi của cô ấy, anh ấy trở nên lo lắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noticing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: notice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noticing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng V-ing, "noticing" thường được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra, hoặc một quá trình dần nhận thức. Nó nhấn mạnh sự chủ động quan sát và thu thập thông tin từ môi trường xung quanh. Khác với "seeing" (chỉ đơn thuần nhìn thấy), "noticing" bao hàm sự chú ý và ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Noticing about": ít phổ biến, thường dùng khi muốn nói về việc nhận thấy điều gì đó cụ thể, thường mang tính tiêu cực.
"Noticing of": thể hiện sự nhận thức về một điều gì đó, trang trọng hơn.
"Noticing that": sử dụng để giới thiệu một mệnh đề, thể hiện việc nhận ra một sự thật hoặc thông tin nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noticing'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She noticed the small details in the painting.
|
Cô ấy để ý những chi tiết nhỏ trong bức tranh. |
| Phủ định |
He didn't notice the change in her hair.
|
Anh ấy đã không nhận thấy sự thay đổi trên tóc cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did you notice anything strange about him yesterday?
|
Hôm qua bạn có nhận thấy điều gì lạ về anh ấy không? |