(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noticing
B2

noticing

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đang nhận thấy nhận ra chú ý thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noticing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chú ý đến điều gì đó; nhận thức được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Paying attention to something; becoming aware of something.

Ví dụ Thực tế với 'Noticing'

  • "I was noticing how tired she looked."

    "Tôi đã nhận thấy cô ấy trông mệt mỏi như thế nào."

  • "She was noticing a strange smell."

    "Cô ấy đang nhận thấy một mùi lạ."

  • "Noticing the subtle changes in her behavior, he became worried."

    "Nhận thấy những thay đổi tinh tế trong hành vi của cô ấy, anh ấy trở nên lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noticing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: notice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

awareness(nhận thức)
attention(sự chú ý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Noticing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng V-ing, "noticing" thường được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra, hoặc một quá trình dần nhận thức. Nó nhấn mạnh sự chủ động quan sát và thu thập thông tin từ môi trường xung quanh. Khác với "seeing" (chỉ đơn thuần nhìn thấy), "noticing" bao hàm sự chú ý và ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of that

"Noticing about": ít phổ biến, thường dùng khi muốn nói về việc nhận thấy điều gì đó cụ thể, thường mang tính tiêu cực.
"Noticing of": thể hiện sự nhận thức về một điều gì đó, trang trọng hơn.
"Noticing that": sử dụng để giới thiệu một mệnh đề, thể hiện việc nhận ra một sự thật hoặc thông tin nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noticing'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She noticed the small details in the painting.
Cô ấy để ý những chi tiết nhỏ trong bức tranh.
Phủ định
He didn't notice the change in her hair.
Anh ấy đã không nhận thấy sự thay đổi trên tóc cô ấy.
Nghi vấn
Did you notice anything strange about him yesterday?
Hôm qua bạn có nhận thấy điều gì lạ về anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)