observing
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chú ý đến điều gì đó và ghi nhận lại.
Definition (English Meaning)
Paying attention to something and taking note of it.
Ví dụ Thực tế với 'Observing'
-
"She was observing the birds in the garden."
"Cô ấy đang quan sát những con chim trong vườn."
-
"Observing the patient's behavior is crucial for diagnosis."
"Quan sát hành vi của bệnh nhân là rất quan trọng cho việc chẩn đoán."
-
"They spent hours observing the stars through a telescope."
"Họ đã dành hàng giờ quan sát các vì sao qua kính viễn vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Observing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: observe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Observing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng V-ing (hiện tại phân từ) của động từ 'observe', thường được dùng trong thì tiếp diễn hoặc như một danh động từ (gerund). Khi dùng như một danh động từ, 'observing' đề cập đến hành động quan sát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Observing for' thường được dùng để chỉ việc quan sát để tìm kiếm hoặc chờ đợi điều gì đó. 'Observing on' (ít phổ biến hơn) có thể liên quan đến việc quan sát dựa trên một quan điểm hoặc chủ đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Observing'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the detective had observed the suspect more closely, he would have caught him sooner.
|
Nếu thám tử đã quan sát nghi phạm kỹ hơn, anh ta đã có thể bắt được hắn sớm hơn. |
| Phủ định |
If the scientists had not observed the anomaly, they wouldn't have understood the experiment's true potential.
|
Nếu các nhà khoa học đã không quan sát sự bất thường, họ đã không thể hiểu được tiềm năng thực sự của thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Would the outcome have been different if you had observed all the details?
|
Liệu kết quả có khác đi nếu bạn đã quan sát tất cả các chi tiết không? |