(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detecting
B2

detecting

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

phát hiện tìm ra nhận biết xác định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detecting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phát hiện, tìm ra, nhận diện sự hiện diện hoặc tồn tại của một cái gì đó, đặc biệt là thứ bị che giấu.

Definition (English Meaning)

Discovering or identifying the presence or existence of something, especially something concealed.

Ví dụ Thực tế với 'Detecting'

  • "The sensor is detecting a rise in temperature."

    "Cảm biến đang phát hiện sự tăng nhiệt độ."

  • "Detecting fraud is a crucial task for auditors."

    "Phát hiện gian lận là một nhiệm vụ quan trọng đối với các kiểm toán viên."

  • "The security system is constantly detecting potential threats."

    "Hệ thống an ninh liên tục phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detecting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

missing(bỏ lỡ)
overlooking(bỏ qua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Detecting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng V-ing (hiện tại phân từ/danh động từ) của động từ "detect". Nó thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: is detecting, was detecting) hoặc như một danh động từ (ví dụ: Detecting a signal). 'Detecting' nhấn mạnh quá trình tìm kiếm hoặc nhận biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with by

Detecting in (context): Phát hiện trong một bối cảnh cụ thể.
Detecting with (a tool/method): Phát hiện bằng một công cụ hoặc phương pháp nào đó.
Detecting by (means): Phát hiện bằng phương tiện nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detecting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)