detecting
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detecting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát hiện, tìm ra, nhận diện sự hiện diện hoặc tồn tại của một cái gì đó, đặc biệt là thứ bị che giấu.
Definition (English Meaning)
Discovering or identifying the presence or existence of something, especially something concealed.
Ví dụ Thực tế với 'Detecting'
-
"The sensor is detecting a rise in temperature."
"Cảm biến đang phát hiện sự tăng nhiệt độ."
-
"Detecting fraud is a crucial task for auditors."
"Phát hiện gian lận là một nhiệm vụ quan trọng đối với các kiểm toán viên."
-
"The security system is constantly detecting potential threats."
"Hệ thống an ninh liên tục phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detecting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: detect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detecting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng V-ing (hiện tại phân từ/danh động từ) của động từ "detect". Nó thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: is detecting, was detecting) hoặc như một danh động từ (ví dụ: Detecting a signal). 'Detecting' nhấn mạnh quá trình tìm kiếm hoặc nhận biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Detecting in (context): Phát hiện trong một bối cảnh cụ thể.
Detecting with (a tool/method): Phát hiện bằng một công cụ hoặc phương pháp nào đó.
Detecting by (means): Phát hiện bằng phương tiện nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detecting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.