overlooking
Động từ (dạng V-ing, tính từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overlooking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tầm nhìn từ trên cao; bỏ qua hoặc không để ý đến điều gì đó; giám sát.
Definition (English Meaning)
Having a view from above; ignoring or disregarding something; supervising.
Ví dụ Thực tế với 'Overlooking'
-
"The hotel room was overlooking the ocean."
"Phòng khách sạn có tầm nhìn ra biển."
-
"My office is overlooking the park."
"Văn phòng của tôi nhìn ra công viên."
-
"He was accused of overlooking safety regulations."
"Anh ta bị buộc tội bỏ qua các quy định an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overlooking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overlook
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overlooking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi mang nghĩa 'có tầm nhìn', 'overlooking' thường được dùng để miêu tả vị trí của một địa điểm, công trình. Khi mang nghĩa 'bỏ qua', nó thể hiện sự không chú ý, có thể vô tình hoặc cố ý. Cần phân biệt với 'ignore' (cố tình lờ đi). Khi mang nghĩa 'giám sát', nó gần nghĩa với 'supervising'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'overlooking from': Nhấn mạnh vị trí cao hơn mà từ đó có thể nhìn xuống. Ví dụ: overlooking from a hill. 'overlooking of': Thường đi kèm với danh từ chỉ sự bỏ qua. Ví dụ: the overlooking of important details.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overlooking'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The apartment overlooks the park, doesn't it?
|
Căn hộ nhìn ra công viên, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't overlook any details, does she?
|
Cô ấy không bỏ qua bất kỳ chi tiết nào, phải không? |
| Nghi vấn |
They overlooked his mistake, didn't they?
|
Họ đã bỏ qua lỗi của anh ấy, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hotel room overlooked the ocean, offering a stunning view.
|
Phòng khách sạn nhìn ra biển, mang đến một khung cảnh tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
The manager didn't overlook the employee's mistake; he addressed it immediately.
|
Người quản lý đã không bỏ qua lỗi của nhân viên; anh ấy giải quyết nó ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Did you overlook any important details in the contract before signing it?
|
Bạn có bỏ qua bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong hợp đồng trước khi ký không? |