nozzle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nozzle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vòi phun, ống phun: Một ống hoặc miệng vòi được thiết kế để kiểm soát hướng hoặc hình dạng của dòng chất lỏng (hoặc khí) khi nó được phun ra.
Definition (English Meaning)
A projecting spout from which a fluid is discharged.
Ví dụ Thực tế với 'Nozzle'
-
"The fuel is injected through a nozzle into the combustion chamber."
"Nhiên liệu được phun vào buồng đốt thông qua một vòi phun."
-
"The garden hose has an adjustable nozzle."
"Ống tưới vườn có một vòi phun điều chỉnh được."
-
"A blocked nozzle can affect the performance of the engine."
"Một vòi phun bị tắc có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của động cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nozzle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nozzle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nozzle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nozzle thường được dùng để chỉ một bộ phận của máy móc hoặc thiết bị được sử dụng để phun chất lỏng hoặc khí. Nó tập trung vào việc kiểm soát dòng chảy và hình dạng của tia phun. Khác với 'pipe' chỉ đơn giản là ống dẫn, nozzle có thiết kế đặc biệt để tạo ra tia phun cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường được dùng để chỉ vị trí của nozzle trên một thiết bị lớn hơn (ví dụ: the nozzle on the hose). ‘Of’ thường được dùng để mô tả mục đích hoặc chức năng của nozzle (ví dụ: a nozzle of a spray gun).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nozzle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.