radiation exposure
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiation exposure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc mức độ bị phơi nhiễm bức xạ ion hóa.
Definition (English Meaning)
The condition of being subjected to ionizing radiation.
Ví dụ Thực tế với 'Radiation exposure'
-
"Prolonged radiation exposure can lead to serious health problems."
"Việc phơi nhiễm bức xạ kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"The doctor monitored the patient's radiation exposure during the treatment."
"Bác sĩ theo dõi mức độ phơi nhiễm bức xạ của bệnh nhân trong quá trình điều trị."
-
"Workers in nuclear power plants receive regular checks for radiation exposure."
"Công nhân trong các nhà máy điện hạt nhân được kiểm tra thường xuyên về mức độ phơi nhiễm bức xạ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiation exposure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radiation exposure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radiation exposure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, khoa học và an toàn hạt nhân. Nó đề cập đến việc tiếp xúc với bức xạ từ các nguồn tự nhiên (như radon trong đất) hoặc nhân tạo (như tia X, xạ trị). Mức độ 'exposure' có thể dao động từ rất nhỏ đến nguy hiểm, tùy thuộc vào cường độ, loại bức xạ và thời gian tiếp xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'radiation exposure to': Chỉ đối tượng hoặc khu vực bị phơi nhiễm. Ví dụ: 'radiation exposure to the lungs'.
* 'radiation exposure from': Chỉ nguồn gốc của bức xạ. Ví dụ: 'radiation exposure from a nuclear plant'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiation exposure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.