nuclear spread
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuclear spread'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phổ biến hoặc mở rộng vũ khí hạt nhân, vật liệu hạt nhân hoặc công nghệ hạt nhân đến các quốc gia hoặc chủ thể hiện không sở hữu chúng.
Definition (English Meaning)
The proliferation or expansion of nuclear weapons, materials, or technology to states or actors that do not currently possess them.
Ví dụ Thực tế với 'Nuclear spread'
-
"The international community is concerned about the nuclear spread in the region."
"Cộng đồng quốc tế lo ngại về sự phổ biến vũ khí hạt nhân trong khu vực."
-
"The risk of nuclear spread is a major threat to global security."
"Nguy cơ phổ biến vũ khí hạt nhân là một mối đe dọa lớn đối với an ninh toàn cầu."
-
"Efforts to prevent nuclear spread are crucial."
"Những nỗ lực ngăn chặn sự phổ biến vũ khí hạt nhân là rất quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nuclear spread'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nuclear spread
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nuclear spread'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và an ninh quốc tế để mô tả nguy cơ ngày càng tăng của việc nhiều quốc gia hơn có được vũ khí hạt nhân. 'Spread' nhấn mạnh đến sự lan rộng về mặt địa lý và số lượng. Cần phân biệt với 'nuclear proliferation', có ý nghĩa tương tự nhưng mang tính chính thức và học thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ đối tượng bị lan rộng (ví dụ: nuclear spread of weapons). 'to' dùng để chỉ đối tượng tiếp nhận sự lan rộng (ví dụ: nuclear spread to non-nuclear states).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuclear spread'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.