(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spread
B1

spread

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trải phết lan truyền mở rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spread'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trải ra, căng ra để che phủ một diện tích lớn hơn; phân tán, lan truyền.

Definition (English Meaning)

To open something out so that it covers a larger area; to distribute something over an area.

Ví dụ Thực tế với 'Spread'

  • "She spread the map out on the table."

    "Cô ấy trải tấm bản đồ ra trên bàn."

  • "The fire spread quickly through the building."

    "Ngọn lửa lan nhanh qua tòa nhà."

  • "Please spread the peanut butter on the bread."

    "Làm ơn phết bơ lạc lên bánh mì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spread'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Spread'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'spread' mang nghĩa 'trải ra', nó thường dùng để miêu tả việc làm cho một vật gì đó mở rộng và bao phủ một khu vực, ví dụ như trải khăn trải bàn, trải bơ lên bánh mì. Khi mang nghĩa 'lan truyền', nó thường dùng để diễn tả sự lan rộng của thông tin, bệnh tật, hoặc ảnh hưởng. So sánh với 'distribute' (phân phối), 'spread' thường mang tính chất tự nhiên hoặc không có chủ đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across through

'spread on/onto': Bôi, trét lên bề mặt nào đó (vd: spread butter on bread). 'spread across': Lan rộng trên một khu vực (vd: The news spread across the country). 'spread through': Lan truyền qua (vd: The disease spread through the population).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spread'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)