(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nuclear warfare
C1

nuclear warfare

noun

Nghĩa tiếng Việt

chiến tranh hạt nhân chiến tranh nguyên tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuclear warfare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc xung đột quân sự trong đó vũ khí hạt nhân được sử dụng.

Definition (English Meaning)

A military conflict in which nuclear weapons are used.

Ví dụ Thực tế với 'Nuclear warfare'

  • "The consequences of nuclear warfare would be catastrophic."

    "Hậu quả của chiến tranh hạt nhân sẽ vô cùng thảm khốc."

  • "The world has been trying to prevent nuclear warfare for decades."

    "Thế giới đã cố gắng ngăn chặn chiến tranh hạt nhân trong nhiều thập kỷ."

  • "A nuclear warfare would cause environmental devastation."

    "Một cuộc chiến tranh hạt nhân sẽ gây ra tàn phá môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nuclear warfare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nuclear warfare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

atomic warfare(chiến tranh nguyên tử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Nuclear warfare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một cuộc chiến tranh có khả năng gây ra sự hủy diệt trên diện rộng và hậu quả lâu dài. Nó mang một ý nghĩa nghiêm trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quân sự và khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Thường dùng để chỉ nguy cơ hoặc khả năng xảy ra chiến tranh hạt nhân. Ví dụ: 'The threat of nuclear warfare'. * **in:** Thường dùng để chỉ vai trò của vũ khí hạt nhân trong chiến tranh. Ví dụ: 'The use of nuclear weapons in warfare'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuclear warfare'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many fear that nuclear warfare would lead to the destruction of civilization.
Nhiều người lo sợ rằng chiến tranh hạt nhân sẽ dẫn đến sự hủy diệt của nền văn minh.
Phủ định
Never would I have imagined the devastation that nuclear warfare could cause.
Tôi chưa bao giờ tưởng tượng được sự tàn phá mà chiến tranh hạt nhân có thể gây ra.
Nghi vấn
Should nuclear warfare ever break out, would humanity survive?
Nếu chiến tranh hạt nhân nổ ra, liệu nhân loại có sống sót?
(Vị trí vocab_tab4_inline)