(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nucleic acid
C1

nucleic acid

noun

Nghĩa tiếng Việt

axit nucleic acid nucleic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nucleic acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất hữu cơ phức tạp có trong tế bào sống, đặc biệt là DNA hoặc RNA, mà các phân tử của nó bao gồm nhiều nucleotide liên kết trong một chuỗi dài.

Definition (English Meaning)

A complex organic substance present in living cells, especially DNA or RNA, whose molecules consist of many nucleotides linked in a long chain.

Ví dụ Thực tế với 'Nucleic acid'

  • "DNA is a type of nucleic acid."

    "DNA là một loại nucleic acid."

  • "Nucleic acids are essential for all known forms of life."

    "Các axit nucleic là cần thiết cho tất cả các dạng sống đã biết."

  • "The sequence of nucleic acids determines the genetic information."

    "Trình tự của các axit nucleic xác định thông tin di truyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nucleic acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nucleic acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Nucleic acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'nucleic acid' dùng để chỉ cả DNA (deoxyribonucleic acid) và RNA (ribonucleic acid). DNA mang thông tin di truyền, trong khi RNA có vai trò quan trọng trong việc phiên mã và dịch mã thông tin di truyền đó để tổng hợp protein. Nucleic acid đóng vai trò trung tâm trong tất cả các dạng sống đã biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ thường dùng để chỉ vị trí nucleic acid (ví dụ: nucleic acid in the nucleus). ‘Of’ thường dùng để diễn tả thành phần cấu tạo (ví dụ: a strand of nucleic acid).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nucleic acid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)