nudity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nudity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái khỏa thân; hình thức con người không mặc quần áo.
Ví dụ Thực tế với 'Nudity'
-
"The exhibition featured several paintings exploring themes of nudity and vulnerability."
"Triển lãm trưng bày một số bức tranh khám phá các chủ đề về sự khỏa thân và tính dễ bị tổn thương."
-
"Laws regarding nudity vary from country to country."
"Luật pháp liên quan đến sự khỏa thân khác nhau giữa các quốc gia."
-
"The film contained scenes of nudity that some viewers found offensive."
"Bộ phim chứa những cảnh khỏa thân mà một số người xem cảm thấy phản cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nudity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nudity
- Adjective: nude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nudity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nudity' thường liên quan đến sự trần trụi của cơ thể người, đôi khi được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, văn hóa, hoặc pháp lý. Nó có thể ám chỉ đến sự tự nhiên, ngây thơ, hoặc thậm chí là sự khiêu dâm, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cần phân biệt với 'nakedness', một từ đồng nghĩa, nhưng thường mang sắc thái trần trụi, không che đậy hơn là sự tự do, nghệ thuật như 'nudity'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Nudity of': chỉ việc sự khỏa thân của ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'the nudity of the statue' (sự khỏa thân của bức tượng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nudity'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding public nudity is essential for maintaining social order.
|
Tránh khỏa thân nơi công cộng là điều cần thiết để duy trì trật tự xã hội. |
| Phủ định |
He doesn't appreciate the use of nudity in advertising.
|
Anh ấy không đánh giá cao việc sử dụng hình ảnh khỏa thân trong quảng cáo. |
| Nghi vấn |
Is witnessing nudity in unexpected places disturbing you?
|
Việc chứng kiến cảnh khỏa thân ở những nơi không ngờ tới có làm bạn khó chịu không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the photographer hadn't encouraged nudity, the model would feel more comfortable now.
|
Nếu nhiếp ảnh gia không khuyến khích sự khỏa thân, người mẫu đã cảm thấy thoải mái hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the museum hadn't displayed the nude painting, the controversy wouldn't be happening now.
|
Nếu bảo tàng không trưng bày bức tranh khỏa thân, thì tranh cãi sẽ không xảy ra bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the director had not insisted on nudity in the film, would it be more widely accepted now?
|
Nếu đạo diễn không khăng khăng đòi khỏa thân trong phim, thì nó có được chấp nhận rộng rãi hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum's policy prohibits nudity in its exhibits.
|
Chính sách của bảo tàng cấm sự trần truồng trong các cuộc triển lãm của mình. |
| Phủ định |
Not only did the artist depict nudity, but also he glorified it.
|
Không chỉ người nghệ sĩ mô tả sự trần truồng, mà anh ta còn tôn vinh nó. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The play included some nudity, didn't it?
|
Vở kịch có một vài cảnh khoả thân, phải không? |
| Phủ định |
He isn't nude, is he?
|
Anh ta không khoả thân, phải không? |
| Nghi vấn |
Nudity is not allowed here, is it?
|
Sự trần truồng không được phép ở đây, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum displayed several paintings featuring subtle nudity.
|
Bảo tàng trưng bày một vài bức tranh có hình ảnh khỏa thân một cách tinh tế. |
| Phủ định |
Why wasn't nudity censored in that film?
|
Tại sao hình ảnh khỏa thân lại không bị kiểm duyệt trong bộ phim đó? |
| Nghi vấn |
What constitutes offensive nudity in public?
|
Điều gì cấu thành hành vi khoả thân xúc phạm nơi công cộng? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum was nude-friendly last year, allowing visitors to experience art without restrictions.
|
Bảo tàng đã thân thiện với sự trần truồng vào năm ngoái, cho phép khách tham quan trải nghiệm nghệ thuật mà không có hạn chế. |
| Phủ định |
She didn't expect the level of nudity in that art exhibit; she found it quite shocking.
|
Cô ấy đã không mong đợi mức độ trần trụi trong triển lãm nghệ thuật đó; cô ấy thấy nó khá sốc. |
| Nghi vấn |
Did the authorities address the issue of public nudity after the festival?
|
Các nhà chức trách có giải quyết vấn đề trần truồng nơi công cộng sau lễ hội không? |