(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ numbness
B2

numbness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tê cóng sự tê sự mất cảm giác sự chai sạn cảm xúc tê liệt cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numbness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tê cóng, sự mất cảm giác ở một bộ phận cơ thể.

Definition (English Meaning)

A lack of physical sensation in a part of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Numbness'

  • "He experienced numbness in his left arm after the accident."

    "Anh ấy bị tê ở cánh tay trái sau vụ tai nạn."

  • "The cold caused numbness in his toes."

    "Cái lạnh gây ra sự tê cóng ở các ngón chân của anh ấy."

  • "The shock left her in a state of emotional numbness."

    "Cú sốc khiến cô ấy rơi vào trạng thái tê liệt cảm xúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Numbness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: numbness
  • Adjective: numb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sensitivity(sự nhạy cảm)
feeling(cảm giác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Numbness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái mất hoặc giảm đáng kể cảm giác vật lý (như xúc giác, đau, nhiệt độ) ở một khu vực cụ thể của cơ thể. Có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ chấn thương tạm thời đến các bệnh lý thần kinh nghiêm trọng hơn. 'Numbness' nhấn mạnh vào việc thiếu cảm giác, không chỉ đơn thuần là sự khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: numbness in (a body part) - dùng để chỉ vị trí cụ thể bị tê. ví dụ: numbness in my fingers
with: numbness associated with (a condition) - dùng để chỉ sự liên quan giữa sự tê và một bệnh trạng nào đó. ví dụ: numbness associated with carpal tunnel syndrome

Ngữ pháp ứng dụng với 'Numbness'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you sit in that position for too long, you will feel numbness in your legs.
Nếu bạn ngồi ở vị trí đó quá lâu, bạn sẽ cảm thấy tê ở chân.
Phủ định
If he doesn't wear gloves in the cold, his fingers will become numb.
Nếu anh ấy không đeo găng tay khi trời lạnh, các ngón tay của anh ấy sẽ bị tê.
Nghi vấn
Will you experience numbness if you apply ice to the area for an extended period?
Bạn sẽ bị tê nếu bạn chườm đá lên vùng đó trong một khoảng thời gian dài chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)