numbness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numbness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tê cóng, sự mất cảm giác ở một bộ phận cơ thể.
Definition (English Meaning)
A lack of physical sensation in a part of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Numbness'
-
"He experienced numbness in his left arm after the accident."
"Anh ấy bị tê ở cánh tay trái sau vụ tai nạn."
-
"The cold caused numbness in his toes."
"Cái lạnh gây ra sự tê cóng ở các ngón chân của anh ấy."
-
"The shock left her in a state of emotional numbness."
"Cú sốc khiến cô ấy rơi vào trạng thái tê liệt cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Numbness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: numbness
- Adjective: numb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Numbness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái mất hoặc giảm đáng kể cảm giác vật lý (như xúc giác, đau, nhiệt độ) ở một khu vực cụ thể của cơ thể. Có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ chấn thương tạm thời đến các bệnh lý thần kinh nghiêm trọng hơn. 'Numbness' nhấn mạnh vào việc thiếu cảm giác, không chỉ đơn thuần là sự khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: numbness in (a body part) - dùng để chỉ vị trí cụ thể bị tê. ví dụ: numbness in my fingers
with: numbness associated with (a condition) - dùng để chỉ sự liên quan giữa sự tê và một bệnh trạng nào đó. ví dụ: numbness associated with carpal tunnel syndrome
Ngữ pháp ứng dụng với 'Numbness'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you sit in that position for too long, you will feel numbness in your legs.
|
Nếu bạn ngồi ở vị trí đó quá lâu, bạn sẽ cảm thấy tê ở chân. |
| Phủ định |
If he doesn't wear gloves in the cold, his fingers will become numb.
|
Nếu anh ấy không đeo găng tay khi trời lạnh, các ngón tay của anh ấy sẽ bị tê. |
| Nghi vấn |
Will you experience numbness if you apply ice to the area for an extended period?
|
Bạn sẽ bị tê nếu bạn chườm đá lên vùng đó trong một khoảng thời gian dài chứ? |