(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plentiful
B2

plentiful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dồi dào phong phú thừa thãi bội thu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plentiful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có số lượng lớn hoặc tạo ra số lượng lớn; dồi dào, phong phú.

Definition (English Meaning)

Existing in or yielding great quantities; abundant.

Ví dụ Thực tế với 'Plentiful'

  • "Rainfall has been plentiful this year."

    "Lượng mưa năm nay rất dồi dào."

  • "Jobs are plentiful right now."

    "Hiện tại có rất nhiều việc làm."

  • "The farmer had a plentiful harvest this year."

    "Người nông dân có một vụ thu hoạch bội thu năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plentiful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: plentiful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Plentiful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'plentiful' thường được dùng để mô tả những thứ có sẵn với số lượng lớn, đủ hoặc thừa đáp ứng nhu cầu. Nó mang sắc thái tích cực, gợi ý sự thịnh vượng và dư dả. Khác với 'abundant' mang nghĩa rộng hơn, 'plentiful' thường được sử dụng khi nói về những thứ hữu hình và có thể đếm được. Ví dụ, 'plentiful harvest' (mùa màng bội thu), 'plentiful resources' (nguồn tài nguyên dồi dào).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Plentiful of’: Diễn tả số lượng lớn của một cái gì đó. Ví dụ: There is plentiful of food. ‘Plentiful in’: Diễn tả sự dồi dào của một thứ gì đó ở một nơi nào đó. Ví dụ: The region is plentiful in natural resources.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plentiful'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we invest in this farm, the harvest will be plentiful.
Nếu chúng ta đầu tư vào trang trại này, vụ thu hoạch sẽ rất dồi dào.
Phủ định
If the weather isn't favorable, the crops won't be plentiful this year.
Nếu thời tiết không thuận lợi, vụ mùa năm nay sẽ không được bội thu.
Nghi vấn
Will food be plentiful if we implement these new farming techniques?
Liệu thức ăn có dồi dào nếu chúng ta áp dụng những kỹ thuật canh tác mới này không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you plant seeds in fertile soil, the harvest is plentiful.
Nếu bạn gieo hạt trên đất màu mỡ, vụ mùa sẽ bội thu.
Phủ định
When the rainy season doesn't come, crops are not plentiful.
Khi mùa mưa không đến, mùa màng không được bội thu.
Nghi vấn
If the conditions are right, is food always plentiful?
Nếu điều kiện phù hợp, thức ăn có phải luôn luôn dồi dào không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The harvest is going to be plentiful this year, thanks to the favorable weather.
Vụ thu hoạch năm nay sẽ rất dồi dào nhờ thời tiết thuận lợi.
Phủ định
The opportunities are not going to be plentiful if you don't work hard.
Cơ hội sẽ không nhiều nếu bạn không làm việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Are the resources going to be plentiful enough to support the entire community?
Liệu các nguồn lực có đủ dồi dào để hỗ trợ toàn bộ cộng đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)