plentiful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plentiful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có số lượng lớn hoặc tạo ra số lượng lớn; dồi dào, phong phú.
Ví dụ Thực tế với 'Plentiful'
-
"Rainfall has been plentiful this year."
"Lượng mưa năm nay rất dồi dào."
-
"Jobs are plentiful right now."
"Hiện tại có rất nhiều việc làm."
-
"The farmer had a plentiful harvest this year."
"Người nông dân có một vụ thu hoạch bội thu năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plentiful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: plentiful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plentiful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plentiful' thường được dùng để mô tả những thứ có sẵn với số lượng lớn, đủ hoặc thừa đáp ứng nhu cầu. Nó mang sắc thái tích cực, gợi ý sự thịnh vượng và dư dả. Khác với 'abundant' mang nghĩa rộng hơn, 'plentiful' thường được sử dụng khi nói về những thứ hữu hình và có thể đếm được. Ví dụ, 'plentiful harvest' (mùa màng bội thu), 'plentiful resources' (nguồn tài nguyên dồi dào).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Plentiful of’: Diễn tả số lượng lớn của một cái gì đó. Ví dụ: There is plentiful of food. ‘Plentiful in’: Diễn tả sự dồi dào của một thứ gì đó ở một nơi nào đó. Ví dụ: The region is plentiful in natural resources.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plentiful'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we invest in this farm, the harvest will be plentiful.
|
Nếu chúng ta đầu tư vào trang trại này, vụ thu hoạch sẽ rất dồi dào. |
| Phủ định |
If the weather isn't favorable, the crops won't be plentiful this year.
|
Nếu thời tiết không thuận lợi, vụ mùa năm nay sẽ không được bội thu. |
| Nghi vấn |
Will food be plentiful if we implement these new farming techniques?
|
Liệu thức ăn có dồi dào nếu chúng ta áp dụng những kỹ thuật canh tác mới này không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you plant seeds in fertile soil, the harvest is plentiful.
|
Nếu bạn gieo hạt trên đất màu mỡ, vụ mùa sẽ bội thu. |
| Phủ định |
When the rainy season doesn't come, crops are not plentiful.
|
Khi mùa mưa không đến, mùa màng không được bội thu. |
| Nghi vấn |
If the conditions are right, is food always plentiful?
|
Nếu điều kiện phù hợp, thức ăn có phải luôn luôn dồi dào không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The harvest is going to be plentiful this year, thanks to the favorable weather.
|
Vụ thu hoạch năm nay sẽ rất dồi dào nhờ thời tiết thuận lợi. |
| Phủ định |
The opportunities are not going to be plentiful if you don't work hard.
|
Cơ hội sẽ không nhiều nếu bạn không làm việc chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Are the resources going to be plentiful enough to support the entire community?
|
Liệu các nguồn lực có đủ dồi dào để hỗ trợ toàn bộ cộng đồng không? |