(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abundant
B2

abundant

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dồi dào phong phú thừa thãi rất nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abundant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

nhiều, phong phú, dồi dào

Definition (English Meaning)

more than enough; very plentiful

Ví dụ Thực tế với 'Abundant'

  • "There is abundant evidence to support his claim."

    "Có rất nhiều bằng chứng để hỗ trợ cho tuyên bố của anh ấy."

  • "The country is abundant in natural resources."

    "Đất nước này có rất nhiều tài nguyên thiên nhiên."

  • "Rainfall was abundant this year."

    "Lượng mưa năm nay rất dồi dào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abundant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Abundant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Abundant thường được dùng để mô tả một lượng lớn hoặc số lượng lớn của một cái gì đó. Nó nhấn mạnh sự dư thừa và thường được dùng để mô tả các nguồn tài nguyên thiên nhiên, mùa màng, hoặc các phẩm chất tích cực. Nó mạnh hơn 'plentiful' và 'sufficient'. 'Ample' cũng có nghĩa là đủ, nhưng 'abundant' mang ý nghĩa vượt quá sự mong đợi hoặc nhu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in' khi muốn chỉ ra cái gì đó abundant trong một khu vực, địa điểm, hoặc bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'The region is abundant in natural resources.' (Khu vực này giàu tài nguyên thiên nhiên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abundant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)