countless
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Countless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô số, không đếm xuể; rất nhiều.
Definition (English Meaning)
Too numerous to be counted; very many.
Ví dụ Thực tế với 'Countless'
-
"Countless stars twinkled in the night sky."
"Vô số những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm."
-
"The project faced countless difficulties."
"Dự án đã phải đối mặt với vô số khó khăn."
-
"Countless hours were spent on research."
"Vô số giờ đã được dành cho nghiên cứu."
-
"The museum holds countless artifacts from ancient civilizations."
"Bảo tàng lưu giữ vô số hiện vật từ các nền văn minh cổ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Countless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Countless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'countless' thường được sử dụng để nhấn mạnh số lượng lớn một cách ấn tượng. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'many' hoặc 'a lot of'. Trong khi 'numerous' cũng có nghĩa là nhiều, 'countless' thường ám chỉ một số lượng lớn đến mức không thể hoặc không đáng để đếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường theo sau 'countless' để chỉ đối tượng hoặc sự vật có số lượng lớn. Ví dụ: 'countless stars' (vô số những ngôi sao).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Countless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.