nutrient leaching
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutrient leaching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất mát các chất dinh dưỡng hòa tan trong nước từ đất, do mưa và tưới tiêu.
Definition (English Meaning)
The loss of water-soluble plant nutrients from the soil, due to rain and irrigation.
Ví dụ Thực tế với 'Nutrient leaching'
-
"Nutrient leaching from agricultural land can pollute nearby waterways."
"Sự rửa trôi chất dinh dưỡng từ đất nông nghiệp có thể gây ô nhiễm các nguồn nước lân cận."
-
"Excessive irrigation can lead to nutrient leaching and water pollution."
"Tưới tiêu quá mức có thể dẫn đến rửa trôi chất dinh dưỡng và ô nhiễm nguồn nước."
-
"The nutrient leaching rate is higher in sandy soils than in clay soils."
"Tỷ lệ rửa trôi chất dinh dưỡng cao hơn ở đất cát so với đất sét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nutrient leaching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nutrient leaching
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nutrient leaching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiện tượng này xảy ra khi nước mưa hoặc nước tưới thấm qua đất, hòa tan các chất dinh dưỡng (như nitrat, phosphat, kali) và mang chúng đi khỏi vùng rễ cây. Mức độ leaching phụ thuộc vào loại đất, lượng mưa, loại phân bón, và loại cây trồng. Nó có thể dẫn đến ô nhiễm nguồn nước và giảm độ phì của đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Leaching of nutrients’: nhấn mạnh quá trình mất mát chất dinh dưỡng nói chung. ‘Leaching from soil’: nhấn mạnh nguồn gốc của sự mất mát là từ đất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutrient leaching'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.